TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11221:2015 ISO 559:1991 ỐNG THÉP CHO ĐƯỜNG NƯỚC VÀ ĐƯỜNG NƯỚC THẢI Steel tubes for water and sewage Lời nói đầu TCVN 11221:2015 hoàn toàn tương đương ISO 559:1991. TCVN 11221:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 5, Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5695:2015 ISO 1096:2014 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI Plywood – Classification Lời nói đầu TCVN 5695:2015 thay thế cho TCVN 5695:1992 và Điều 3 TCVN 7752:2007. TCVN 5695:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1096:2014. TCVN 5695:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3229:2015 ISO 1974:2012 GIẤY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ – PHƯƠNG PHÁP ELMENDORF Paper – Determination of tearing resistance Elmendorf method Lời nói đầu TCVN 3229:2015 thay thế cho TCVN 3229: 2007. TCVN 3229:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1974:2012. TCVN 3229:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7590-2-3:2015 IEC 61347-2-3:2011 BỘ ĐIỀU KHIỂN BÓNG ĐÈN – PHẦN 2-3: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ ĐƯỢC CẤP ĐIỆN TỪ NGUỒN XOAY CHIỀU VÀ/HOẶC MỘT CHIỀU DÙNG CHO BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG Lamp control gear – Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10734:2015 THỦY SẢN KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Dried fishery products – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10734:2015 do Cục Chế biến Nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10735:2015 CODEX STAN 236-2003 CÁ CƠM LUỘC TRONG NƯỚC MUỐI VÀ LÀM KHÔ Boiled dried salted anchovies Lời nói đầu TCVN 10735:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 236-2003; TCVN 10735:2015 do Cục Chế biến Nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10485:2015 IEC 62717:2014 MÔĐUN LED DÙNG CHO CHIẾU SÁNG THÔNG DỤNG – YÊU CẦU VỀ TÍNH NĂNG LED modules for general lighting – Performance requirements Lời nói đầu TCVN 10485:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 62717:2014; TCVN 10485:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11106:2015 ISO 14627:2012 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN RẠN NỨT CỦA GỐM SILIC NITRUA DÙNG CHO VIÊN BI Ổ LĂN TẠI NHIỆT ĐỘ PHÒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP RẠN ẤN LÕM (IF) Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10693:2015 EN 1140:1994 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG D-GLUCOSE VÀ D-FRUCTOSE SỬ DỤNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content – NADPH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10693:2015 hoàn toàn tương đương EN 1140:1994;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11143:2015 ISO 4571:1981 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KALI VÀ NATRI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Manganese ores and concentrates – Determination of potassium and sodium content – Flame atomic emission spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11143:2015 hoàn toàn tương đương