TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11178 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI HYDRO SULFIT Food additive – Sodium hydrogen sulfite Lời nói đầu TCVN 11178:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (1999) Sodium hydrogen sulfite; TCVN 11178:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11170 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL STEARAT Food additive – Ascorbyl stearate Lời nói đầu TCVN 11170:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Ascorbyl stearate; TCVN 11170:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10831:2015 ISO 12149:1999 VAN CẦU THÉP CÓ NẮP BẮT BU LÔNG CÔNG DỤNG CHUNG Bolted bonnet steel globe valves for general-purpose applications Lời nói đầu TCVN 10831:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12149:1999. TCVN 10831:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ khí biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10828:2015 ISO 5752:1982 VAN KIM LOẠI DÙNG CHO HỆ THỐNG ỐNG LẮP BÍCH – KÍCH THƯỚC MẶT ĐẾN MẶT VÀ TÂM ĐẾN MẶT Metal valves for use in flanged pipe systems – Face-to-face and centre-to-face dimensions Lời nói đầu TCVN 10828:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5752:1982. TCVN 10828:2015 do Viện Nghiên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10864 : 2015 ISO 888 : 2012 CHI TIẾT LẮP XIẾT – BULÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY – CHIỀU DÀI DANH NGHĨA VÀ CHIỀU DÀI CẮT REN Fasteners – Bolts, screws and studs – Nominal lengths and thread lengths Lời nói đầu TCVN 10864:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 888:2012.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2015 NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Rice cookers – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8252:2015 thay thế TCVN 8252:2009; TCVN 8252:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10705:2015 ISO 24115:2012 CÀ PHÊ NHÂN – QUY TRÌNH HIỆU CHUẨN MÁY ĐO ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG Green coffee – Procedure for calibration of moisture meters – Routine method Lời nói đầu TCVN 10705:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 24115:2012; TCVN 10705:2015 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5251:2015 CÀ PHÊ BỘT Ground coffee Lời nói đầu TCVN 5251:2015 thay thế TCVN 5251:2007; TCVN 5251:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5250:2015 CÀ PHÊ RANG Roasted coffee Lời nói đầu TCVN 5250:2015 thay thế TCVN 5250:2007; TCVN 5250:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10911 : 2015 EN 15505 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH NATRI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA (AAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG VI SÓNG Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of sodium and