TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6381:2015 ISO 3297:2007 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ CHO XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ (ISSN) Information and documentation – International standard serial numbering (ISSN) Lời nói đầu TCVN 6381:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3297:2007. TCVN 6381:2015 thay thế cho TCVN 6381:2007. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10802:2015 ISO 8769:2010 NGUỒN CHUẨN – HIỆU CHUẨN CÁC THIẾT BỊ ĐO NHIỄM BẨN PHÓNG XẠ BỀ MẶT – NGUỒN PHÁT ANPHA, BETA VÀ PHOTON Reference sources – Calibration of surface contamination monitors – Alpha-, beta- and photon emitters Lời nói đầu TCVN 10802:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8769:2010. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11128:2015 MÃ SỐ MÃ SỐ VẠCH VẬT PHẨM – QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI VỊ TRÍ ĐẶT MÃ VẠCH Article numbering and bar coding – Symbol placement specification Lời nói đầu TCVN 11128:2015 được biên soạn trên cơ sở tham khảo Quy định kĩ thuật chung phiên bản số 15 năm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4857:2015 ISO 125:2011 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM Natural rubber latex concentrate — Determination of alkalinity Lời nói đầu TCVN 4857:2015 thay thế TCVN 4857:2007. TCVN 4857:2015 hoàn toàn tương đương ISO 125:2011. TCVN 4857:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11281-1:2015 ISO 20957-1:2013 THIẾT BỊ LUYỆN TẬP TẠI CHỖ – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Stationary training equipment – Part 1: General safety requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 11281-1:2015 hoàn toàn tương đương ISO 20957-1:2013. TCVN 11281-1:2015 do Trung tâm Huấn luyện Thể
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8164:2015 ISO 13910:2014 KẾT CẤU GỖ – GỖ PHÂN HẠNG THEO ĐỘ BỀN – PHƯƠNG PHÁP THỬ CÁC TÍNH CHẤT KẾT CẤU Timber structures – strength graded timber – Test methods for structural properties Lời nói đầu TCVN 8164:2015 thay thế cho TCVN 8164:2009 TCVN 8164:2015 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-2:2015 ISO 12122-2:2014 KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 2: GỖ XẺ Timber structures – Determination of characteristic values – Part 2: Sawn timber Lời nói đầu TCVN 11206-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12122-2:2014. TCVN 11206-2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11206-1:2015 ISO 12122-1:2014 KẾT CẤU GỖ – XÁC ĐỊNH CÁC GIÁ TRỊ ĐẶC TRƯNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CƠ BẢN Timber structures – Determination of characteristic values – Part 1: Basic requirements Lời nói đầu TCVN 11206-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12122-1:2014. TCVN 11206-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10305 : 2015 CẢNG THỦY NỘI ĐỊA – PHÂN CẤP KỸ THUẬT Inland waterway ports – Technical classification Lời nói đầu Tiêu chuẩn TCVN 10305:2015 Cảng thủy nội địa – Phân cấp kỹ thuật do Cục Đường thủy nội địa Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10896:2015 IEC 61646:2008 MÔ-ĐUN QUANG ĐIỆN MÀNG MỎNG MẶT ĐẤT (PV) – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU Thin-film terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval Lời nói đầu TCVN 10896:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 61646:2008; TCVN 10896:2015 do Ban kỹ thuật tiêu