TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Power transformers – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 6306-1:2015 thay thế TCVN 6306-1:2006 (IEC 60076-1:2000); TCVN 6306-1:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60076-1:2011; TCVN 6306-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10899-2-2:2015 IEC 60320-2-2:1998 BỘ NỐI NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ CÁC MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-2: BỘ NỐI LIÊN KẾT DÙNG CHO THIẾT BỊ GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Appliance couplers for household and similar general purposes – Part 2-2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10889:2015 IEC 60229:2007 CÁP ĐIỆN – THỬ NGHIỆM TRÊN VỎ NGOÀI DẠNG ĐÙN CÓ CHỨC NĂNG BẢO VỆ ĐẶC BIỆT Electric cables – Tests on extruded oversheaths with a special protective function Lời nói đầu TCVN 10889:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60229:2007; TCVN 10889:2015 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11182:2015 ISO 5492:2008 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Sensory analysis – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11182:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5492:2008; TCVN 11182:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11074-3:2015 ISO 9927-3:2005 CẦN TRỤC – KIỂM TRA – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Inspections – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 11074-3:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9927-3:2005. TCVN 11074-3:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11074-1:2015 ISO 9927-1:2013 CẦN TRỤC – KIỂM TRA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Cranes – Inspections – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11074-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9927-1:2013. TCVN 11074-1:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4653-2:2009 ISO 2597-2:2008 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG SẮT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHI KHỬ BẰNG TITAN (III) CLORUA Iron ores – Determination of total iron content – Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction Lời nói đầu TCVN 4653-2 : 2009 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11192:2015 ISO 8525:2008 TIẾNG ỒN TRONG KHÔNG KHÍ PHÁT RA DO MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH CỦA MÁY CẮT KIM LOẠI Airborne noise emitted by machine tools – Operating conditions for metal-cutting machines Lời nói đầu TCVN 11192:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8525:2008. TCVN 11192:2015 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11111-4:2015 ISO 389-4:1994 ÂM HỌC – MỨC CHUẨN ZERO ĐỂ HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ ĐO THÍNH LỰC – PHẦN 4: MỨC CHUẨN ĐỐI VỚI TIẾNG ỒN CHE PHỦ DẢI HẸP Acoustics – Reference zero for the calibration of audiometric equipment – Part 4: Reference levels for narrow-band masking noise Lời nói đầu TCVN 11111-4:2015 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10682:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Fertilizers – Determination of Nitrate content by Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10682:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng