TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10946:2015 ISO/TS 16190:2013 GIẦY DÉP – CÁC CHẤT CÓ HẠI TIỀM ẨN TRONG GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG HYDROCARBON (PAH) THƠM ĐA VÒNG (PAH) CÓ TRONG VẬT LIỆU LÀM GIẦY DÉP Footwear – Critical substances potentially present in footwear and footwear
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7088:2015 CAC/GL 2-1985, SỬA ĐỔI 2013 VÀ SOÁT XÉT 2015 HƯỚNG DẪN GHI NHÃN DINH DƯỠNG Guidelines on nutrition labelling Lời nói đầu TCVN 7088:2015 thay thế TCVN 7088:2008; TCVN 7088:2015 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 2-1985, sửa đổi 2013 và soát xét 2015; TCVN 7088:2015 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA 11184:2015 ISO 4120:2004 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ TAM GIÁC Sensory analysis – Methodology – Triangle test Lời nói đầu TCVN 11184:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4120:2004; TCVN 11184:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11183:2015 ISO 8587:2006 WITH AMENDMENT 1:2013 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – XẾP HẠNG Sensory analysis — Methodology — Ranking Lời nói đầu TCVN 11183:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8587:2006 và bản sửa đổi 1:2013; TCVN 11183:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-1:2015 ISO 22935-1:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ TUYỂN CHỌN, LỰA CHỌN, HUẤN LUYỆN VÀ GIÁM SÁT NGƯỜI ĐÁNH GIÁ Milk and milk products – Sensory analysis – Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-4:2015 IEC 60974-4:2010 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 4: KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM ĐỊNH KỲ Arc welding equipment – Part 4: Periodic inspection and testing Lời nói đầu TCVN 8094-4:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-4:2010; TCVN 8094-4:2015 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11161:2015 ISO 5547:2008 CASEIN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT TỰ DO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins – Determination of free acidity (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11161:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5547:2008; TCVN 11161:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11160:2015 ISO 5546:2010 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH PH (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins and caseinates – Determination of pH (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11160:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5546:2010; TCVN 11160:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6323:2015 ISO 1629:2013 CAO SU VÀ CÁC LOẠI LATEX – KÝ HIỆU VÀ TÊN GỌI Rubber and latices – Nomenclature Lời nói đầu TCVN 6323:2015 thay thế TCVN 6323:1997 và Sửa đổi 1:2008. TCVN 6323:2015 hoàn toàn tương đương ISO 1629:2013. TCVN 6315:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên