TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10535-1:2014 ISO 12353-1:2002 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHÂN TÍCH TAI NẠN GIAO THÔNG – PHẦN 1: TỪ VỰNG Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary Lời nói đầu TCVN 10535-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 12353-1:2002. TCVN 10535-1:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10573:2014 YÊU CẦU PHÂN HẠNG GỖ PHI KẾT CẤU Non-structural timber grading requyrements Lời nói đầu TCVN 10573:2014 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 16415:2012 Non-structural timber grading requyrements. TCVN 10573:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC165 Gỗ kết cấu biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10523:2014 ISO 13975:2012 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN HỦY SINH HỌC KỲ KHÍ TỐI ĐA CỦA CHẤT DẺO TRONG HỆ THỐNG PHÂN HỦY BÙN ĐƯỢC KIỂM SOÁT – PHƯƠNG PHÁP ĐO SẢN LƯỢNG KHÍ SINH HỌC Plastics – Determination of the ultimate anaerobic biodegradation of plastic materials in controlled slurry
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-5:2014 ISO 3451-5:2002 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 5: POLY(VINYL CLORUA) Plastics – Determination of ash – Part 5: Poly(vinyl chloride) Lời nói đầu TCVN 10522-5:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3451-5:2002. TCVN 10522-5:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-4:2014 ISO 3451-4:1998 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 4: POLYAMID Plastics – Determination of ash – Part 4: Polyamides Lời nói đầu TCVN 10522-4:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3451-4:1998. TCVN 10522-4:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10522-2:2014 ISO 3451-2:1998 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TRO – PHẦN 2: POLY(ALKYLEN TEREPHTHALAT) Plastics – Determination of ash – Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials Lời nói đầu TCVN 10522-2:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3451-2:1998. TCVN 10522-2:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10451:2014 ISO 14931:2004 DA – HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN DA ĐỂ MAY TRANG PHỤC (TRỪ DA LÔNG) Leather – Guide to the selection of leather for apparel (excluding furs) Lời nói đầu TCVN 10451:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 14931:2004 ISO 14931: 2004 đã được rà soát và phê
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10450:2014 ISO 11644:2009 DA – PHÉP THỬ ĐỘ KẾT DÍNH CỦA LỚP TRAU CHUỐT Leather – Test for adhesion of finish Lời nói đầu TCVN 10450:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 11644:2009. ISO 11644:2009 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2014 với bố cục và nội
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10449:2014 ISO 11642:2012 DA – PHÉP THỬ ĐỘ BỀN MÀU – ĐỘ BỀN MÀU VỚI NƯỚC Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to water Lời nói đầu TCVN 10449:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 11642:2012. TCVN 10449:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7427-2:2014 ISO 5403-2:2011 DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA MỀM DẺO – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP NÉN GÓC LẶP ĐI LẶP LẠI (MAESER) Leather – Determination of water resistance of flexible leather – Part 2: Repeated angular compression (Maeser) Lời nói đầu TCVN 7427-2:2014 hoàn toàn tương