TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7980:2015 ISO 15836:2009 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – BỘ YẾU TỐ DỮ LIỆU DUBLIN CORE Information and documentation – The Dublin Core metadata element set Lời nói đầu TCVN 7980:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 15836:2009 và bản đính chính kỹ thuật 1:2009. TCVN 7980:2015 thay thế TCVN 7980:2008; TCVN 7980:2015 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7318-11:2015 ISO 9241-11:1998 ECGÔNÔMI – YÊU CẦU ECGÔNÔMI ĐỐI VỚI CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG CÓ SỬ DỤNG THIẾT BỊ HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI (VDT) – PHẦN 11: HƯỚNG DẪN VỀ TÍNH KHẢ DỤNG Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 11: Guidance on usability Mục lục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10779:2015 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 9001:2008 TRONG GIÁO DỤC Quality management system – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education Lời nói đầu TCVN 10779:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo IWA 2:2007; TCVN 10779:2015 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 50002:2015 ISO 50002:2014 KIỂM TOÁN NĂNG LƯỢNG – CÁC YÊU CẦU Energy audits — Requirements with guidance for use Lời nói đầu TCVN ISO 50002:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 50002:2014. TCVN ISO 50002:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 176 Quản lý chất lượng và đảm bảo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11019:2015 ISO 18899:2013 CAO SU – HƯỚNG DẪN HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM Rubber – Guide to the calibration of test equipment Lời nói đầu TCVN 11019:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 18899:2013. TCVN 11019:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-1:2015 ISO 11816-1:2013 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ PHOSPHATASE KIỀM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA Milk and milk products – Determination of alkaline phosphatase activity – Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-1:2015 ISO 289-1:2015 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT MOONEY Rubber, unvulcanized –– Determinations using a shearing-disc viscometer — Part 1: Determination of Mooney viscosity Lời nói đầu TCVN 6090-1:2015 thay thế TCVN 6090-1:2010. TCVN 6090-1:2015 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-21:2015 EN 81-21:2009 SỬA ĐỔI 1:2012 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 21: THANG MÁY MỚI CHỞ NGƯỜI, THANG MÁY MỚI CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG TRONG CÁC TÒA NHÀ ĐANG SỬ DỤNG Safety rules for
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10837:2015 ISO 4309:2010 CẦN TRỤC – DÂY CÁP – BẢO DƯỠNG, BẢO TRÌ, KIỂM TRA VÀ LOẠI BỎ Cranes – Wire ropes – Care and maintenance, inspection and discard Lời nói đầu TCVN 10837:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4309:2010. TCVN 10837:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng