TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-82:2015 EN 81-82:2013 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 82: YÊU CẦU NÂNG CAO KHẢ NĂNG TIẾP CẬN THANG MÁY CHỞ NGƯỜI ĐANG SỬ DỤNG BAO GỒM CẢ NGƯỜI KHUYẾT TẬT Safety rules for the
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-77:2015 EN 81-77:2013 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 77: ÁP DỤNG ĐỐI VỚI THANG MÁY CHỞ NGƯỜI, THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG TRONG ĐIỀU KIỆN ĐỘNG ĐẤT Safety rules for the construction and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-1:2015 ISO 8968 1:2014 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC KJELDAHL VÀ TÍNH PROTEIN THÔ Milk and milk products – Determination of nitrogen content – Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation Lời nói đầu TCVN 8099-1:2015 thay thế TCVN 8099-1:2009, TCVN 8099-2:2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10558:2015 CODEX STAN 281-1971, REVISED 1999 WITH AMENDMENT 2010 SỮA CÔ ĐẶC Evaporated milks Lời nói đầu TCVN 10558:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 281-1971, soát xét năm 1999 và sửa đổi 2010; TCVN 10558:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11216:2015 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Milk and milk products – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11216:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11021:2015 ISO 2393:2014 HỖN HỢP CAO SU THỬ NGHIỆM – CHUẨN BỊ, CÁN LUYỆN VÀ LƯU HÓA – THIẾT BỊ VÀ QUY TRÌNH Rubber test mixes – Preparation, mixing and vulcanization – Equipment and procedures Lời nói đầu TCVN 11021:2015 hoàn toàn tương đương ISO 2393:2014. TCVN 11021:2015 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041:2015 CAC/GL 32:1999, SOÁT XÉT NĂM 2007 VÀ SỬA ĐỔI 2013 HƯỚNG DẪN SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN VÀ TIẾP THỊ THỰC PHẨM ĐƯỢC SẢN XUẤT THEO PHƯƠNG PHÁP HỮU CƠ Guidelines for the production, processing, labelling and marketing of organically produced foods Lời nói đầu TCVN 11041:2015 tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10924 : 2015 ISO 9719 : 1995 RAU ĂN CỦ – BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Root vegetables – Cold storage and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10924:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9719:1995; ISO 9719:1995 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2011 với bố cục và nội
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10923:2015 ISO 8683:1988 RAU DIẾP – HƯỚNG DẪN LÀM LẠNH SƠ BỘ VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Lettuce – Guide to precooling and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10923:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8683:1988; ISO 8683:1988 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2011 với bố cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-4-8:2015 ISO 61000-4-8:2009 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 4-8: PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ – THỬ MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI TỪ TRƯỜNG TẦN SỐ CÔNG NGHIỆP Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4-8: Testing and measurement techniques – Power frequency magnetic field immunity Lời nói đầu TCVN 7909-4-8 : 2015