TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-6:2015 ISO 8655-6:2002 DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH SAI SỐ PHÉP ĐO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Piston-operated volumetric apparatus – Part 6: Gravimetric methods for the determination of measurement error Lời nói đầu TCVN 10505-6:2015 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-5:2015 ISO 8655-5:2002 DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 5: DỤNG CỤ PHÂN PHỐI ĐỊNH LƯỢNG Piston-operated volumetric apparatus – Part 5: Dispensers Lời nói đầu TCVN 10505-5:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8655-5:2002 và đính chính kỹ thuật 1:2008. ISO 8655-5:2002 đã được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-4:2015 ISO 8655-4:2002 DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 4: DỤNG CỤ PHA LOÃNG Piston-operated volumetric apparatus – Part 4: Dilutors Lời nói đầu TCVN 10505-4:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8655-4:2002 và đính chính kỹ thuật 1:2008. ISO 8655-4:2002 đã được phê duyệt lại năm 2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10505-3:2015 ISO 8655-3:2002 DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH CÓ CƠ CẤU PITTÔNG – PHẦN 3: BURET PITTÔNG Piston-operated volumetric apparatus – Part 3: Piston burettes Lời nói đầu TCVN 10505-3:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8655-3:2002 và đính chính kỹ thuật 1:2008. ISO 8655-3:2002 đã được phê duyệt lại năm 2013 với bố cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10826:2015 ISO 18754:2013 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ ĐỘ XỐP BIỂU KIẾN Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of density and apparent porosity Lời nói đầu TCVN 10826:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 18754:2013. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 ISO 9101:1987 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT Surface active agents – Determination of interfacial tension – Drop volume method Lời nói đầu TCVN 11060:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9101:1987. TCVN 11060:2015 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 ISO 6889:1986 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG Surface active agents – Determination of interfacial tension by drawing up liquid films Lời nói đầu TCVN 11057:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6889:1986. TCVN 11057:2015 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-3:2015 ISO 11127-3:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN Preparation of steel substrates before application of paints and related products – Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives – Part 3:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11022-2:2015 ISO 11127-2:2011 CHUẨN BỊ NỀN THÉP TRƯỚC KHI PHỦ SƠN VÀ SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LIỆU MÀI PHI KIM DÙNG ĐỂ PHUN LÀM SẠCH BỀ MẶT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CỠ HẠT Preparation of steel substrates before application of paints
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8621:2015 ISO 17247:2013 THAN – PHÂN TÍCH CÁC NGUYÊN TỐ CHÍNH Coal – Ultimate analysis Lời nói đầu TCVN 8621:2015 thay thế TCVN 8621:2010 TCVN 8621:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17247:2013. TCVN 8621:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC27 Nhiên liệu khoáng rắn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng