TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 ISO 12872:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE Olive oils and olive-pomace oils – Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content Lời nói đầu TCVN 10709:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12872:2010; TCVN 10709:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10708:2015 ISO 12871:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALCOL BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 10708:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12871:2010;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10707:2015 ISO 17932:2011 DẦU CỌ – XÁC ĐỊNH SỰ SUY GIẢM CHỈ SỐ TẨY TRẮNG (DOBI) VÀ HÀM LƯỢNG CAROTEN Palm oil – Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content Lời nói đầu TCVN 10707:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17932:2011; TCVN 10707:2015 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10706:2015 CÀ PHÊ RANG – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM BẰNG TỦ SẤY CHÂN KHÔNG Roasted coffee – Determination of moisture content by vacuum oven Lời nói đầu TCVN 10706:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 979.12 Moisture (loss on drying) in roasted coffee. Vacuum oven method II; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10724:2015 CODEX STAN 86-1981, REVISED 2001 BƠ CACAO Cocoa butter Lời nói đầu TCVN 10724:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 86-1981, soát xét 2001; TCVN 10724:2015 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F16/SC2 Cacao và sản phẩm cacao biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10715-2:2015 ISO 23275-2:2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG BƠ CACAO VÀ SÔCÔLA THÔNG DỤNG – PHẦN 2: ĐỊNH LƯỢNG ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO Animal and vegetable fats and oils – Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate – Part 2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10715-1:2015 ISO 23275-1:2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO TRONG BƠ CACAO VÀ SÔCÔLA THÔNG DỤNG – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH SỰ CÓ MẶT ĐƯƠNG LƯỢNG BƠ CACAO Animal and vegetable fats and oils – Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10637:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – NISIN Food additives – Nisin Lời nói đầu TCVN 10637:2015 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA (2013), Nisin; TCVN 10637:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10636:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – HEXAMETYLENTETRAMIN Food additives – Hexamethylenetetramine Lời nói đầu TCVN 10636:2015 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA (2004), Hexamethylenetetramine; TCVN 10636:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10635:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – PROPYLEN OXIT Food additives – Propylene oxide Lời nói đầu TCVN 10635:2015 được xây dựng dựa trên cơ sở JECFA (1992), Propylene oxide; TCVN 10635:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn