TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10926:2015 ISO 9930:1993 ĐẬU QUẢ XANH – BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Green beans – Storage and refigerated transport Lời nói đầu TCVN 10926:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9930:1993; ISO 9930:1993 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2014 với bố cục và nội dung
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11029:2015 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Distilled liquors – Determination of esters content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11029:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 972.07 Esters in distilled liquors. Spectrophotometric method; TCVN 11029:2015 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11028:2015 ĐỒ UỐNG – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT TẠO MÀU ANTHOCYANIN DẠNG MONOME – PHƯƠNG PHÁP PH VI SAI Beverages – Determination of total monomeric anthocyanin pigment content – pH differential method Lời nói đầu TCVN 11028:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2005.02 Total monomeric anthocyanin pigment
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11169:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASCORBYL PALMITAT Food additives – Ascorbyl palmitate Lời nói đầu TCVN 11169:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Ascorbyl palmitate; TCVN 11169:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11168 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT ASCORBIC Food additive – Ascorbic acid Lời nói đầu TCVN 11168:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Ascorbic acid; TCVN 11168:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10704:2015 YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN HÀNH LUỒNG HÀNG HẢI National standards for the quality of operation of maritime channels 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định quy trình, tiêu chí chung đánh giá chất lượng của dịch vụ vận hành luồng hàng hải tại Việt Nam.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10703:2015 YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN HÀNH ĐÈN BIỂN National standards for the quality of operation of lighthouses Lời nói đầu TCVN 10703:2015 Yêu cầu chất lượng dịch vụ vận hành đèn biển do Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải miền Bắc biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10833:2015 BỘT KẼM SỬ DỤNG TRONG SƠN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Zinc dust pigment for paints – Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 10833:2015 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10824:2015 ISO 14604:2012 GỐM MỊN (GỐM CAO CẤP, GỐM KỸ THUẬT CAO CẤP) – PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI LỚP PHỦ GỐM – XÁC ĐỊNH ỨNG SUẤT PHÁ HỦY Fine ceramics (advanced ceramics, advanced tec hnical ceramics) – Method of test for ceramic coatings – Determination of fracture strain Lời nói đầu TCVN 10824:2015 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10742:2015 CODEX STAN 218-1999, WITH AMENDMENT 2005 GỪNG CỦ TƯƠI Ginger Lời nói đầu TCVN 10742:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 218-1999, Sửa đổi năm 2005; TCVN 10742:2015 do Cục Chế biến nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu