TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10341:2015 VỀ SÚP LƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10341:2015 SÚP LƠ Cauliflowers Lời nói đầu TCVN 10341:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn FFV – 11:2010 của Ủy ban Kinh tế Liên hiệp quốc về Châu Âu (UNECE). TCVN 10341:2015 do Cục chế biến Nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10564:2015 (ISO/TS 22113:2012) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ CỦA CHẤT BÉO SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10564:2015 ISO/TS 22113:2012 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ CỦA CHẤT BÉO SỮA Milk and milk products – Determination of the titratable acidity of milk fat Lời nói đầu TCVN 10564:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 22113:2012; TCVN 10564:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10563:2015 (ISO 2450:2008) VỀ CREAM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10563:2015 ISO 2450:2008 CREAM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Cream – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 10563:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2450:2008; TCVN 10563:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11114:2015 (ISO 2997:1974) VỀ AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11114:2015 ISO 2997:1974 AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ Phosphoric acid for industrial use – Determination of sulphate content – Method by reduction and titrimetry Lời nói đầu TCVN 11114:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2997:1974. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10835:2015 (ISO 4304:1987) VỀ CẦN TRỤC KHÁC CẦN TRỤC TỰ HÀNH VÀ CẦN TRỤC NỔI – YÊU CẦU CHUNG VỀ ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10835:2015 ISO 4304:1987 CẦN TRỤC KHÁC CẦN TRỤC TỰ HÀNH VÀ CẦN TRỤC NỔI – YÊU CẦU CHUNG VỀ ỔN ĐỊNH Cranes other than mobile and floating cranes – General requirements for stability Lời nói đầu TCVN 10835:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 4304:1987 TCVN 10835:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10744:2015 (CODEX STAN 197-1995, REV.2013) VỀ BƠ QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10744:2015 CODEX STAN 197-1995, REV.2013 BƠ QUẢ TƯƠI Avocado Lời nói đầu TCVN 10744:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 197-1995; Soát xét năm 2013; TCVN 10744:2015 do Cục Chế biến nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-4:2015 (ISO 1268-4:2005 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 4: ĐÚC PREPREG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10972-4:2015 ISO 1268-4:2005 WITH AMENDMENT 1:2010 CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – PHƯƠNG PHÁP CHẾ TẠO TẤM THỬ – PHẦN 4: ĐÚC PREPREG Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 4: Moulding of prepregs   Lời nói đầu TCVN 10972-4:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1268-4:2005

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 (ISO 6227:1982) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 ISO 6227:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Chemical products for industrial use – General method for determination of chloride ions – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 11119:2015 hoàn toàn tương đương