TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11122:2015 ISO 6685:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 1,10-PHENANTHROLIN Chemical products for industrial use – General method for determination of iron content -1,10-Phenanthroline spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11122:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6685:1982.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 ISO 6382:1981 PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT General method for determination of silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11121:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6382:1981. TCVN 11121:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10944:2015 ISO 16187:2013 GIẦY DÉP VÀ CÁC CHI TIẾT CỦA GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN Footwear and footwear components – Test method to assess antibacterial activity Lời nói đầu TCVN 10944:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16187:2013. TCVN 10944:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10940:2015 ISO 16177:2012 GIẦY DÉP – ĐỘ BỀN VỚI SỰ XUẤT HIỆN VÀ PHÁT TRIỂN VẾT NỨT – PHƯƠNG PHÁP UỐN ĐAI Footwear – Resistance to crack initiation and growth – Belt flex method Lời nói đầu TCVN 10940:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16177:2012. TCVN 10940:2015 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10938:2015 ISO 10765:2010 GIẦY DÉP – PHƯƠNG PHÁP THỬ TÍNH CHẤT CỦA VẬT LIỆU ĐÀN HỒI – TÍNH NĂNG KÉO Footwear – Test method for the characterization of elastic materials – Tensile performance Lời nói đầu TCVN 10938:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10765:2010. ISO 10765:2010 đã được rà
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10897:2015 IEC/TR 62130:2012 DỮ LIỆU THỰC ĐỊA VỀ KHÍ HẬU BAO GỒM KIỂM TRA XÁC NHẬN Climatic field data including validation Lời nói đầu TCVN 10897:2015 hoàn toàn tương đương với IEC/TR 62130:2012; TCVN 10897:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E3 Thiết bị điện tử dân dụng biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10895-1:2015 IEC 61193-1:2001 HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG – PHẦN 1: GHI NHẬN VÀ PHÂN TÍCH CÁC KHIẾM KHUYẾT TRÊN CÁC KHỐI LẮP RÁP TẤM MẠCH IN Quality assessment systems – Part 1: Registration and analysis of defects on printed board assemblies Lời nói đầu TCVN 10895-1:2015 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11035:2015 SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FRUCTOSE, GLUCOSE, LACTOSE, MALTOSE VÀ SUCROSE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Milk chocolate – Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11035:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 980.13 fructose, glucose, lactose, maltose
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10605-1 : 2015 ISO 3857-1 : 1977 MÁY NÉN, MÁY VÀ DỤNG CỤ KHÍ NÉN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Compressors, pneumatic tools and machines – Vocabulary – Part 1 – General Lời nói đầu TCVN 10605-1 : 2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3857-1 : 1977 TCVN 10605-1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7826 : 2015 QUẠT ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Electric fans – Energy Efficiency Ratio Lời nói đầu TCVN 7826:2015 thay thế TCVN 7826:2007; TCVN 7826:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa