TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11261-1:2015 ISO 5609-1:2012 DAO TIỆN TRONG CÓ THÂN DAO HÌNH TRỤ LẮP MẢNH CẮT THAY THẾ ĐƯỢC – PHẦN 1: KÝ HIỆU, DẠNG DAO, KÍCH THƯỚC VÀ TÍNH TOÁN HIỆU CHỈNH Tool holders for internal turning with cylindrical shank for indexable inserts – Part 1: Designation, styles, dimensions and calculation
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11275:2015 ISO 17584:2005 TÍNH CHẤT MÔI CHẤT LẠNH Refrigerant properties Lời nói đầu TCVN 11275:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17584:2005. TCVN 11275:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 86 Máy lạnh và điều hòa không khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10830:2015 ISO 10631:2013 VAN BƯỚM KIM LOẠI CÔNG DỤNG CHUNG Metallic butterfly valves for general purposes Lời nói đầu TCVN 10830:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10631:2013. TCVN 10830:2015 do Viện Nghiên cứu Cơ Khí – Bộ Công Thương biên soạn, Bộ Công Thương đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8094-2 : 2015 IEC 60974-2 : 2013 THIẾT BỊ HÀN HỒ QUANG – PHẦN 2: HỆ THỐNG LÀM MÁT BẰNG CHẤT LỎNG Arc welding equipment – Part 2: Liquid cooling systems Lời nói đầu TCVN 8094-2:2015 hoàn toàn tương đương với IEC 60974-2:2013; TCVN 8094-2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2:2015 QUY PHẠM THỰC HÀNH TỐT VỀ TIÊU CHUẨN HÓA Code of good practice for standardization Lời nói đầu TCVN 2:2015 tham khảo ISO/IEC Guide 59:1994; TCVN 2:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 01 Vấn đề chung về tiêu chuẩn hóa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10891:2015 IEC 60724:2008 GIỚI HẠN NHIỆT ĐỘ NGẮN MẠCH CỦA CÁP ĐIỆN CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH BẰNG 1 KV (UM = 1,2 KV) ĐẾN 3 KV (UM = 3,6 KV) Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV(Um =
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11225:2015 ISO 6761:1984 ỐNG THÉP – CHUẨN BỊ ĐẦU ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NỐI ỐNG ĐỂ HÀN Steel tubes – Preparation of ends of tubes and fittings for welding Lời nói đầu TCVN 11225:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6761:1981. TCVN 11225:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11260:2015 ISO 513:2012 PHÂN LOẠI VÀ ỨNG DỤNG CÁC VẬT LIỆU CỨNG ĐỂ CẮT GỌT KIM LOẠI VỚI CÁC LƯỠI CẮT XÁC ĐỊNH – KÝ HIỆU CÁC NHÓM CHÍNH VÀ CÁC NHÓM ỨNG DỤNG Classification and application of hard cutting materials for metal removal with defined cutting edges – Designation of the main groups and groups of application
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11227-1:2015 ISO 10799-1:2011 THÉP KẾT CẤU HÀN, MẶT CẮT RỖNG TẠO HÌNH NGUỘI TỪ THÉP KHÔNG HỢP KIM VÀ THÉP HẠT MỊN – PHẦN 1: ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Cold-formed welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels – Part 1: Technical delivery conditions Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11223:2015 ISO 3305:1985 ỐNG THÉP HÀN, ĐẦU BẰNG, KÍCH THƯỚC CHÍNH XÁC – ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT KHI CUNG CẤP Plain end welded precision steel tubes – Technical conditions for delivery Lời nói đầu TCVN 11223:2015 hoàn toàn tương đương ISO 3305:1985. TCVN 11223:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn