TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11347-1:2046 ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 1: CHỈ DẪN CHI TIẾT THEO MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG Durability of wood and wood-based products – Efficacy of preventive
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11346-2:2016 ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – GỖ NGUYÊN ĐƯỢC XỬ LÝ BẢO QUẢN – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN LẤY MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH ĐỘ SÂU VÀ LƯỢNG THUỐC THẤM Durability of wood and wood-based products – Preservative-treated solid wood – Part 2: Guidance
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11315:2016 XÁC ĐỊNH BIPHENYL POLYCLO HÓA (PCB) TRONG DẦU THẢI Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in waste oils Lời nói đầu TCVN 11315:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EPA Victoria 6013 Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) in waster oils TCVN 11315:2016 do Tổng cục Môi trường biên soạn, Bộ Tài nguyên và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11354:2044 NHÀ GIÂM HOM CÂY LÂM NGHIỆP – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Green house for forest tree cutting propagation – General technical requirements Lời nói đầu TCVN 11354:2016 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11532:2016 ISO 10572:2009 DÂY XƠ POLYOLEFIN HỖN HỢP Mixed polyolefin fibre ropes Lời nói đầu TCVN 11532:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 10572:2009. ISO 10572:2009 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2015 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN 11532:2016 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11531:2016 ISO 10556:2009 DÂY XƠ HAI THÀNH PHẦN POLYESTE/POLYOLEFIN Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres Lời nói đầu TCVN 11531:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 10556:2009. ISO 10556:2009 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2015 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11410:2016 CODEX STAN 225-2001, WITH AMENDMENT 2005 MĂNG TÂY TƯƠI Asparagus Lời nói đầu TCVN 11410:2018 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 225-2001, sửa đổi 2005; TCVN 11410:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11509:2016 ISO 2164:1975 ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH AXIT HYDROXYANIC GLYCOSIDIC Pulses – Determination of glycosidic hydrocyanic acid Lời nói đầu TCVN 11509:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 2164:1975; TCVN 11509:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11508:2016 ASEAN STAN 28:2012 NGÔ NGỌT TƯƠI Sweet corn Lời nói đầu TCVN 11508:2016 hoàn toàn tương đương với ASEAN STAN 28:2012, có thay đổi biên tập Phụ lục 1 thành Phụ lục A, Phụ lục 2 thành Phụ lục B; TCVN 11508:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11507:2016 ISO 16247:2004 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHÁT HIỆN RÒ RỈ CỦA HỆ THỐNG XẢ – PHƯƠNG PHÁP THỬ HELI VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ PHÁT HIỆN Road vehicles – Detection of exhaust system leaks – Helium test method and detection device specification Lời