TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11523-1:2016 ISO/IEC 24752-1:2014 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG – BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA PHỔ DỤNG – PHẦN 1: KHUNG TỔNG QUÁT CHUNG Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 1: General framework Lời nói đầu TCVN 11523-1:2016 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11523-5:2016 ISO/IEC 24752-5:2014 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – GIAO DIỆN NGƯỜI SỬ DỤNG – BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA PHỔ DỤNG – PHẦN 5: MÔ TẢ TÀI NGUYÊN Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 5: Resource description Lời nói đầu TCVN 11523-5:2016 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11534-1:2016 ISO 4211:1979 ĐỒ NỘI THẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ LỚP HOÀN THIỆN BỀ MẶT – PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN BỀ MẶT VỚI CHẤT LỎNG LẠNH Furniture – Assessment of surface resistance to cold liquids Lời nói đầu TCVN 11534-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4211:1979 đã
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11543:2616 ISO 11398:2013 DA ĐÀ ĐIỂU NGUYÊN LIỆU – MÔ TẢ CÁC KHUYẾT TẬT, HƯỚNG DẪN PHÂN VÙNG DA VÀ PHÂN LOẠI THEO KHUYẾT TẬT Raw ostrich skins – Description of defects, guidelines for presentation and grading on basis of defects Lời nói đầu TCVN 11543:2016 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11541-3:2016 ISO 7482-3:2005 DA DÊ NGUYÊN LIỆU – PHẦN 3: HƯỚNG DẪN PHÂN LOẠI THEO KHUYẾT TẬT Raw goat skins – Part 3: Guidelines for grading on the basis of defects Lời nói đầu TCVN 11541-3:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7482-3:2005. ISO 7482-3:2005 đã được rà soát
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11541-1:2016 ISO 7482-1:1998 DA DÊ NGUYÊN LIỆU – PHẦN 1: MÔ TẢ CÁC KHUYẾT TẬT Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects Lời nói đầu TCVN 11541-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7482-1:1998. ISO 7482-1:1998 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2010 với bố
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11540-1:2016 ISO 4683-1:1998 DA CỪU NGUYÊN LIỆU – PHẦN 1: MÔ TẢ CÁC KHUYẾT TẬT Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects Lời nói đầu TCVN 11540-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4683-1:1998. ISO 4683-1:1998 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2016 với bố cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11538-2:2016 ISO 17491-2:2012 TRANG PHỤC BẢO VỆ – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRANG PHỤC BẢO VỆ CHỐNG HÓA CHẤT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG RÒ RỈ SOL KHÍ VÀ KHÍ VÀO BÊN TRONG (PHÉP THỬ RÒ RỈ VÀO BÊN TRONG) Protective clothing – Test methods for clothing providing
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11537-2:2016 ISO 11031-2:1997 GIƯỜNG GẤP – YÊU CẦU AN TOÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 2: Test methods Lời nói đầu TCVN 11537-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11031–2:1997. ISO 11031-2:1997 đã được rà soát và phê duyệt
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11534-4:2016 ISO 4211-4:1988 ĐỒ NỘI THẤT – PHƯƠNG PHÁP THỬ LỚP HOÀN THIỆN BỀ MẶT – PHẦN 4: ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN VA ĐẬP Furniture – Tests for surface finishes – Part 4: Assessment of resistance to impact Lời nói đầu TCVN 11534-4:2016 hoàn toàn tương đương với ISO