TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11503:2116 ISO 7632:1985 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using a petroleum
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11502:2016 ISO 6119:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – VÒNG BÍT ĐÀN HỒI CHO XY LANH PHANH ĐĨA THỦY LỰC SỬ DỤNG DẦU PHANH CÓ GỐC KHÔNG TỪ DẦU MỎ (NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC LỚN NHẤT 120 °C) Road vehicles – Elastomeric seals for hydraulic disc brake cylinders using
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11671:2016 THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ SẢN PHẨM DINH DƯỠNG DÀNH CHO NGƯỜI LỚN – XÁC ĐỊNH VITAMIN D2 VÀ VITAMIN D3 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (LC-MS/MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin D2 and D3
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11393-3:2016 ISO/IEC 13888-3:2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CHỐNG CHỐI BỎ – PHẦN 3: CÁC CƠ CHẾ SỬ DỤNG KỸ THUẬT PHI ĐỐI XỨNG Information technology – Security techniques – Non-repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques Lời giới thiệu Mục đích của một dịch
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11393-2:2016 ISO/IEC 13888-2:2010 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CHỐNG CHỐI BỎ – PHẦN 2: CÁC CƠ CHẾ SỬ DỤNG KỸ THUẬT ĐỐI XỨNG Information technology — Security techniques – Non-repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques Lời nói đầu TCVN 11393-2:2016 hoàn toàn tương đương tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11393-1:2016 ISO/IEC 13888-1:2009 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – CHỐNG CHỐI BỎ – PHẦN 1: TỔNG QUAN Information technology – Security techniques – Non-repudiation – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11393-1:2016 hoàn toàn tương đương tiêu chuẩn ISO/IEC 13888-1:2009. TCVN 11393–1:2016 do Trung tâm ứng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11580:2016 ISO 3218:2014 TINH DẦU – NGUYÊN TẮC VỀ TÊN GỌI Essential oils – Principles of nomenclature Lời nói đầu TCVN 11580:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3218:2014; TCVN 11580:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11424:2016 ISO 3140:2011 TINH DẦU CAM NGỌT[CITRUS SINENSIS (L.) OSBECK], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT CƠ HỌC VỎ QUẢ Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel Lời nói đầu TCVN 11424:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3140:2011; TCVN 11424:2016 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11425:2016 ISO 3217:2016 TINH DẦU SẢ CHANH (CYMBOPOGON CITRATUS) Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus) Lời nói đầu TCVN 11425:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3217:1974; TCVN 11425:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11420:2016 ISO 770:2002 TINH DẦU KHUYNH DIỆP (EUCALYPTUS GLOBULUS LABILL) THÔ HOẶC TINH CHẾ Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill). Lời nói đầu TCVN 11420:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 770:2002; TCVN 11420:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên