TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11422:2016 TINH DẦU BẠC HÀ (MENTHA X PIPERITA L.) Oil of peppermint (mentha x piperita l.) Lời nói đầu TCVN 11422:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 856:2006; TCVN 11422:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11426:2016 ISO 3848:2016 TINH DẦU SẢ JAVA Essential oil of citronella, Java type Lời nói đầu TCVN 11426:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3848:2016; TCVN 11426:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11423:2016 ISO 3053:2004 TINH DẦU BƯỞI (CITRUS X PARADISI MACFAD.) THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP Oil of grapefruit (Citrus x paradisi Macfad.), obtained by expression Lời nói đầu TCVN 11423:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3053:2004; TCVN 11423:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression Lời nói đầu TCVN 11421:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 855:2003; TCVN 11421:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9650:2016 ISO/TS 210:2014 TINH DẦU – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BAO GÓI, ĐIỀU KIỆN ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage Lời nói đầu TCVN 9650:2016 thay thế TCVN 9650:2013; TCVN 9650:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 210:2014; TCVN 9650:2016 do
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11201:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAMETHAZIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG CÓ TẠO DẪN XUẤT SAU CỘT Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post-column derivatization Lời nói đầu TCVN 11201:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 999.16 Sulfamethazine
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11202:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINAT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11202:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 2008.08 Decoquinate in Animal Feeds. Liquid Chromatography; TCVN 11202:2016 do Viện Chăn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11284:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AKLOMIDE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỔ Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11284:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 969.53 Aktomide in feeds. Spectrophotometric method; TCVN 11284:2016 do Viện Chăn
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 13/2022/QĐ-UBND Bến Tre, ngày 04 tháng 4 năm 2022 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU CỦA QUYẾT ĐỊNH SỐ 38/2016/QĐ-UBND NGÀY 01 THÁNG 9 NĂM
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 14/2022/QĐ-UBND Bến Tre, ngày 04 tháng 4 năm 2022 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC QUY ĐỊNH CHỨC NĂNG, NHIỆM VỤ, QUYỀN HẠN, CƠ CẤU TỔ CHỨC CỦA SỞ GIÁO DỤC