TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6355-5:2009 PHẦN 5: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH Bricks – Test Methods – Part 5: Determination of bulk density 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định khối lượng thể tích cho các loại gạch xây. 2. Nguyên tắc Cân mẫu thử đã
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6355-4:2009 PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ HÚT NƯỚC Bricks – Test Methods – Part 4: Determination of water absorption 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ hút nước cho các loại gạch đất sét nung. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6355-3:2009 PHẦN 3: XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ UỐN Bricks – Test Methods – Part 3: Determination of bending strength 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định cường độ uốn cho các loại gạch xây. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7886:2009 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FURFURAL Distilled liquors – Determination of furfural content Lời nói đầu TCVN 7886:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 960.16 Furfural in Distilled Liquors. Steam Distillation-Spectrotometric Method; TCVN 7886 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6059:2009 BIA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐẮNG Beer – Determination of bitterness Lời nói đầu TCVN 6059:2009 thay thế TCVN 6059:1995; TCVN 6059:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 970.16 Bitterness of Beer. Bitterness Units Method; TCVN 6059:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7029 : 2009 SỮA HOÀN NGUYÊN TIỆT TRÙNG VÀ SỮA PHA LẠI TIỆT TRÙNG Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk Lời nói đầu TCVN 7029:2009 thay thế TCVN 7029:2002; TCVN 7029:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7028 : 2009 SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG Sterilized fresh milk Lời nói đầu TCVN 7028:2009 thay thế TCVN 7028:2002; TCVN 7028:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-1 : 2009 ISO 13366-1 : 2008 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 1 : PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Enumeration of somatic cells -Part 1 : Microscopic method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6686-1 : 2009 thay thế TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6685:2009 ISO 14501:2007 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and milk powder – Determination fo aflatoxin M1 content – Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-2: 2009 ISO 11816-2: 2003 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHOSPHATAZA KIỀM – PHẦN 2 – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI PHOMAT Milk and milk products – Determination of alkaline phosphatase activity – Part 2: Fluorometric method of cheese Lời nói đầu TCVN