TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5624-2 : 2009 DANH MỤC GIỚI HẠN DƯ LƯỢNG TỐI ĐA THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ GIỚI HẠN DƯ LƯỢNG TỐI ĐA THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NGOẠI LAI – PHẦN 2: THEO NHÓM SẢN PHẨM Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits – Section
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5624-1 : 2009 DANH MỤC GIỚI HẠN DƯ LƯỢNG TỐI ĐA THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀ GIỚI HẠN DƯ LƯỢNG TỐI ĐA THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NGOẠI LAI – PHẦN 1: THEO HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4832 : 2009 TIÊU CHUẨN CHUNG ĐỐI VỚI CÁC CHẤT NHIỄM BẨN VÀ CÁC ĐỘC TỐ TRONG THỰC PHẨM General standard for contaminants and toxins in foods Lời nói đầu TCVN 4832 : 2009 thay thế TCVN 4832 : 1989; TCVN 4832 : 2009 tương đương với CODEX STAN 193-1995,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4393 : 2009 ISO 643 : 2003 THÉP – XÁC ĐỊNH ĐỘ LỚN HẠT BẰNG PHƯƠNG PHÁP KIM TƯƠNG Steel – Micrographic determination of the apparent grain size Lời nói đầu TCVN 4393 : 2009 thay thế TCVN 4393 : 1986. TCVN 4393 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6137 : 2009 ISO 6768 : 1998 KHÔNG KHÍ XUNG QUANH – XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHỐI LƯỢNG CỦA NITƠ ĐIÔXIT – PHƯƠNG PHÁP GRIESS-SALTZMAN CẢI BIÊN Ambient air – Determination of mass concentration of nitrogen dioxide – Modified Griess-Saltzman method Lời nói đầu TCVN 6137 : 2009 thay thế TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4621 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ BAZƠ TRAO ĐỔI Soil quality – Method for the determination of total exchangeable base Lời nói đầu TCVN 4621 : 2009 thay thế cho TCVN 4621 : 1988. TCVN 4621 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC190 Chất lượng đất biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8134 : 2009 ISO 937:1978 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Meat and meat products – Determination of nitrogen content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8134 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 937 : 1978; TCVN 8134 : 2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8025 : 2009 NƯỚC MẮM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URÊ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) DÙNG DETECTOR HUỲNH QUANG SAU KHI TẠO DẪN XUẤT VỚI XANTHYDROL Fish sause – Determination of urea content – Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8008:2009 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỒN Distilled liquors – Determination of alcohol Lời nói đầu TCVN 8008:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 982.10 Alcohol by volume in distilled liquors. Densitometric method; TCVN 8008:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8024 : 2009 NƯỚC MẮM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG URÊ PHƯƠNG PHÁP UREAZA Fish sause – Determination of urea content – Urease method Lời nói đầu TCVN 8024:2009 được xây dựng dựa trên dự thảo đề nghị của Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2;