TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7957:2008 VỀ THOÁT NƯỚC – MẠNG LƯỚI VÀ CÔNG TRÌNH BÊN NGOÀI – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ
TCVN7957:2008
TCVN7957:2008
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6395 : 2008 THANG MÁY ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT Electric lift – Safety requirements for the construction and installation Lời nói đầu TCVN 6395 : 2008 thay thế TCVN 6395 : 1998. TCVN 6395 : 2008 được biên soạn trên cơ sở
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7896 : 2008 BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG COMPACT – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Compact fluorescent Lamps (CFL) – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 7896 : 2008 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1/SC2 Hiệu suất năng lượng cho thiết bị chiếu sáng biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7917-3 : 2008 DÂY QUẤN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM – PHẦN 3: ĐẶC TÍNH CƠ Winding wires – Test methods – Part 3: Mechanical properties Lời nói đầu TCVN 7917-3: 2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60851-3: 1997 (IEC 60851-3: 1996, sửa đổi 1: 1997) và sửa đổi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-3:2008 PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG – PHẦN 1-3: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG – THỬ NGHIỆM HẤP THỤ NƯỚC – THỬ NGHIỆM ĐỘ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7916-2 : 2008 ACQUI KHỞI ĐỘNG LOẠI CHÌ-AXÍT – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC ACQUI, KÍCH THƯỚC VÀ ĐÁNH DẤU ĐẦU NỐI Lead-acid starter betteries – Part 2: Dimension or batteries and dimensions and marking or terminals MỤC 1 – QUY ĐỊNH CHUNG 1. Phạm vi áp dụng và đối tượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7929:2008 EN 14083:2003 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH CHÌ, CADIMI, CROM, MOLYPDEN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT (GFAAS) SAU KHI PHÂN HUỶ BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of lead, cadmium, chromium and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7928 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP GEL PECTIN Foodstuffs – Determination of total aerobic count by the pectin gel method Lời nói đầu TCVN 7928:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 988.18 Aerobic Plate Count – Pectin Gel
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7927:2008 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG STAPHYLOCOCCUS AUREUS BẰNG PHƯƠNG PHÁP TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Foodstuffs – Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) method Lời nói đầu TCVN 7927:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 987.09 Staphylococcus aureus in
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7925 : 2008 ISO 17604 : 2003 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU THÂN THỊT TƯƠI ĐỂ PHÂN TÍCH VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Carcass sampling for microbiological analysis Lời nói đầu TCVN 7925 :