TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6489 : 2009 ISO 9439 : 1999 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG PHÂN HUỶ SINH HỌC HIẾU KHÍ HOÀN TOÀN CỦA CÁC HỢP CHẤT HỮU CƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHÉP THỬ SỰ GIẢI PHÓNG CACBON DIOXIT Water quality – Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6826 : 2009 ISO 11733 : 2004 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SỰ ĐÀO THẢI VÀ PHÂN HUỶ SINH HỌC CỦA CÁC CHẤT HỮU CƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHÉP THỬ MÔ PHỎNG BÙN HOẠT TÍNH Water quality – Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4071 : 2009 KẸO – XÁC ĐỊNH TRO KHÔNG TAN TRONG AXIT CLOHYDRIC Candy – Determination of insoluble ash in hydrochloric acid Lời nói đầu TCVN 4071 : 2009 thay thế TCVN 4071 : 1985; TCVN 4071 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4072 : 2009 KẸO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Candy – Determination of fat content Lời nói đầu TCVN 4072 : 2009 thay thế TCVN 4072 : 1985; TCVN 4072 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản phẩm đường và mật ong biên soạn.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4073 : 2009 KẸO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT Candy – Determination of acid content Lời nói đầu TCVN 4073 : 2009 thay thế TCVN 4073 : 1985; TCVN 4073 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản phẩm đường và mật ong biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4074 : 2009 KẸO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG TỔNG SỐ Candy – Determination of total sugar content Lời nói đầu TCVN 4074 : 2009 thay thế TCVN 4074 : 1985; TCVN 4074 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản phẩm đường và mật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4075 : 2009 KẸO – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ Candy – Determination of reducing sugar content Lời nói đầu TCVN 4075 : 2009 thay thế TCVN 4075 : 1985; TCVN 4075 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản phẩm đường và mật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4441:2009 PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU NGẪU NHIÊN SẢN PHẨM DẠNG ĐƠN CHIẾC Methods of random sampling of products of piece form Lời nói đầu TCVN 4441 : 2009 thay thế cho TCVN 4441-1987; TCVN 4441 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 69 Ứng dụng các phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8142 : 2009 ISO 3496 : 1994 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HYDROXYPROLIN Meat and meat products – Determination of content hydroxyproline content Lời nói đầu TCVN 8142 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 3496 : 1994; TCVN 8142 : 2009 do Ban
TCVN 8222:2009 VẢI ĐỊA KỸ THUẬT − QUI ĐỊNH CHUNG VỀ LẤY MẪU, THỬ MẪU VÀ XỬ LÝ THỐNG KÊ Geotextile – General requirement of sampling testing and statistical analysis 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định cách lấy mẫu và điều hòa mẫu cho tất cả các loại vải địa kỹ thuật dạng