TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6763 : 2008 ISO 6886 : 2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Animal and vegetable fats and oil – Determination or oxidative stability (acclerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 6763:2008 thay thế TCVN 6763:2000; TCVN 6763:2008 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6761 : 2008 ISO 9936:2006 DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOCOPHEROL VÀ TOCOTRIENOL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal and vegetable fats and oils – Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6761 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6663-3 : 2008 ISO 5667-3 : 2003 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 3: HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ XỬ LÝ MẪU Water quality – Sampling – Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samles Lời nói đầu TCVN 6663-3:2008 thay thế TCVN 5993:1995. TCVN 6663-3:2008 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6614-1-1 : 2008 IEC 60811-1-1 : 2001 PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM CHUNG ĐỐI VỚI VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆN VÀ VẬT LIỆU LÀM VỎ BỌC CỦA CÁP ĐIỆN VÀ CÁP QUANG – PHẦN 1-1: PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG CHUNG – ĐO CHIỀU DÀY VÀ KÍCH THƯỚC NGOÀI – THỬ NGHIỆM XÁC
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6525 : 1999 (ISO 4998 : 1996) THÉP TẤM CÁC BON KẾT CẤU MẠ KẼM NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality Lời nói đầu TCVN 6525 : 1999 hoàn toàn tương đương với ISO 4998 : 1996. TCVN 6525 : 1999 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6522 : 2008 ISO 4995 : 2001 THÉP TẤM KẾT CẤU CÁN NÓNG Hot rolled steel sheet of structural quality Lời nói đầu TCVN 6522 : 2008 thay thế cho TCVN 6522 : 1999 (ISO 4995 : 1993). TCVN 6522 : 2008 hoàn toàn tương đương ISO 4995 : 2001. TCVN 6522
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031 : 2008 ISO 3519 : 2005 TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ – [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Lời nói đầu TCVN 6031:2008 thay thế TCVN 6031:1995; TCVN 6031:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3519:2005; TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6030 : 2008 ISO 4718 : 2004 TINH DẦU CỎ CHANH [CYMBOPOGON – FLEXUOSUS (NEES EX STEUDEL) J.F. WATSON] Oil of lemongrass [ Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F.Watson] Lời nói đầu TCVN 6030:2008 thay thế TCVN 6030:1995; TCVN 6030:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 4718:2004; TCVN 6030:2008 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-1:2008 ISO 3033-1:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 1 : LOÀI NGUYÊN SẢN (MENTHA SPICATA L.) Oil of spearmint – Part 1: Native type (Mentha spicata L.) Lời nói đầu TCVN 6028-1:2008 thay thế TCVN 6028:1995; TCVN 6028-1:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3033-1:2005; TCVN 6028-1:2008 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6289 : 2008 ISO 10286 : 2007 CHAI CHỨA KHÍ – THUẬT NGỮ Gas cylinders – Terminology Lời nói đầu TCVN 6289 : 2008 thay thế TCVN 6289 : 1997. TCVN 6289 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 10286 : 2007. TCVN 6289 : 2008 do Ban kỹ