TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7873 : 2008 NƯỚC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BENZEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHỐI PHỔ (GC/MS) SỬ DỤNG CỘT MAO QUẢN Water – Determination of benzene content – Purge and trap capillary – column gas chromatographic/mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7873 : 2008 được xây dựng trên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7776 : 2008 ISO/IEC GUIDE 28:2004 ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – HƯỚNG DẪN VỀ HỆ THỐNG CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM CỦA BÊN THỨ BA Conformity assessment – Guidance on a third-party certification system for products Mục lục Lời nói đầu …………………………………………………………………………………………………………….. 1. Phạm vi áp dụng ………………………………………………………………………………………………….. 2. Tài
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7958 : 2008 BẢO VỆ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG – PHÒNG CHỐNG MỐI CHO CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG MỚI Protection of buidings – Prevention and protection from termites for buildings under construction Lời nói đầu TCVN 7958:2008 do Trung tâm Tư vấn nghiên cứu phát triển vật liệu xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA * NATIONAL STANDARD TCVN ISO 9001 : 2008 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG − CÁC YÊU CẦU QUALITY MANAGEMENT SYSTEMS − REQUIREMENTS Mục lục Trang 0 Lời giới thiệu ………………………………………………………………. …………………………………….. 1 Phạm vi áp dụng ……………………………………………………….. ………………………………………. 1.1 Khái quát ………………………………………………………………… ………………….. 1.2 Áp dụng …………………………………………………………………….. ………………… 2 Tài
TCVN 7110:2008 CODEX STAN 95-1981, REV.2-2004 TÔM HÙM ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen lobsters Lời nói đầu TCVN 7110:2008 thay thế TCVN 7110:2002 TCVN 7110:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 95-1981, Soát xét 2-2004; TCVN 7110:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F11 Thuỷ sản biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7108:2008 CODEX STAN 72-1981, REV.1-2007 THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC VỚI CÁC MỤC ĐÍCH Y TẾ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH Standard for infant formula and formulas for special medical purposes intended for infants Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7305-1:2008 ISO 4427-1: 2007 HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 1: QUI ĐỊNH CHUNG Plastics piping systems – Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply – Part 1: General Lời nói đầu Bộ TCVN 7305:2008 thay thế TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7305-2 : 2008 ISO 4427-2 : 2007 HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 2: ỐNG Plastics piping systems – Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply – Part 2: Pipes Lời nói đầu Bộ TCVN 7305:2008 thay thế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7305-3:2008 ISO 4427-3:2007 HỆ THỐNG ỐNG NHỰA – ỐNG POLYETYLEN (PE) VÀ PHỤ TÙNG DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – PHẦN 3: PHỤ TÙNG Plastics piping systems – Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply – Part 3: Fittings Lời nói đầu Bộ TCVN 7305:2008 thay thế TCVN 7305 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7087 : 2008 CODEX STAN 1-2005 GHI NHÃN THỰC PHẨM BAO GÓI SẴN Labelling of prepackaged foods Lời nói đầu TCVN 7087 : 2008 thay thế TCVN 7087 : 2002; TCVN 7087 : 2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 1-2005 (CODEX STAN 1 ban hành năm 1981, được