TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7924-2 : 2008 ISO 16649-2 : 2001 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI DƯƠNG TÍNH β-GLUCURONIDAZA – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44OC SỬ DỤNG 5-BROMO-4-CLO-3-INDOLYL β-D-GLUCURONID Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7777-1 : 2008 ISO/IEC GUIDE 43-1 : 1997 THỬ NGHIỆM THÀNH THẠO BẰNG SO SÁNH LIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM – LẦN 1: XÂY DỰNG VÀ TRlỂN KHAI CÁC CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM THÀNH THẠO Proficiency testing by interlaboratory comparisons- Part 1: Development and operation of proficiency testing schemes Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7923:2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH TỔNG SỐ VI SINH VẬT HIẾU KHÍ – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG BỘ LỌC MÀNG KẺ Ô VUÔNG KỴ NƯỚC Foodstuffs – Determination of total aerobic count – Hydrophobic grid membrane filter method Lời nói đầu TCVN 7923:2008 được xây dựng trên cơ sở
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4359 : 2008 CODEX STAN 152 – 1985, Rev.1 – 1995 BỘT MỲ Wheat flour Lời nói đầu TCVN 4359 : 2008 thay thế TCVN 4359 : 1996; TCVN 4359 : 2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 152-1985, Soát xét 1 – 1995; TCVN 4359 : 2008 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5730 : 2008 SƠN ALKYD – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Alkyd paint – General specifications Lời nói đầu TCVN 5730 : 2008 thay thế cho TCVN 5730 : 1993. TCVN 5730 : 2008 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni – Phương pháp thử biên soạn,Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4189 : 2008 ISO 1102:1998 TINH DẦU THÔNG, LOÀI LBERIAN (PINUS PINASTER SOL.) Oil of turpentine, lberian type (Pinus pinaster Sol.) Lời nói đầu TCVN 4189:2008 thay thế TCVN 4189-86; TCVN 4189:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 11020:1998; TCVN 4189:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6439 : 2008 ISO 4106 : 2004 MÔ TÔ – QUY TẮC THỬ ĐỘNG CƠ – CÔNG SUẤT HỮU ÍCH Motorcycles – Engine test code – Net power Lời nói đầu TCVN 6439 : 2008 thay thế TCVN 6439 : 1998. TCVN 6439 : 2008 hoàn toàn tương đương ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 10007 : 2008 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN QUẢN LÝ CẤU HÌNH Quality management systems – Guidelines for configuration management Lời nói đầu TCVN ISO 10007:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 10007:2003. TCVN ISO 10007:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 176 Quản lý
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7301-2 : 2008 ISO/TR 14121-2 : 2007 AN TOÀN MÁY – ĐÁNH GIÁ RỦI RO – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN THỰC HÀNH VÀ VÍ DỤ VỀ CÁC PHƯƠNG PHÁP Safety of machinery – Risk assessment – Part 2: Practical guidance and examples of methods Lời nói đầu TCVN 7301-2 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7301-1 : 2008 ISO 14121-1 : 2007 AN TOÀN MÁY – ĐÁNH GIÁ RỦI RO – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC Safety of machinery – Risk assessment – Part 1: Principles Lời nói đầu TCVN 7301-1:2008 và TCVN 7301-2:2008 thay thế TCVN 7301:2003. TCVN 7301-1:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/TR