TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8265 : 2009 XỈ HẠT LÒ CAO – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Granulated blast furnace slag – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 8265 : 2009 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6189 – 2 : 2009 ISO 7899 – 2 : 2000 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP LỌC MÀNG Water quality – Detection and enumeration of intestinal enterococci – Part 2: Membrane filtration method Lời nói đầu TCVN 6189 –
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184–8:2009 ISO 6107–8:1993 WITH AMENDMENT 1 : 2001 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 8 Water quality – Vocabulary – Part 8 Lời nói đầu TCVN 8184-8:2009 thay thế TCVN 6488:1999 TCVN 8184-8:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 6107-8:1993 và Sửa đổi 1:2001. TCVN 8184-8:2009 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184-6 : 2009 ISO 6107-6 : 2004 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 6 Water quality – Vocabulary – Part 6 Lời nói đầu TCVN 8184-6 : 2009 thay thế TCVN 5985 : 1995 TCVN 8184-6 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 6107-6 : 2004. TCVN 8184-6 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184 – 5 : 2009 ISO 6107 – 5 : 2004 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 5 Water Quality – Vocabulary – Part 5 Lời nói đầu TCVN 8184-5:2009 thay thế TCVN 5984 : 1995 TCVN 8184-5:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 6107-5 : 2004. TCVN 8184-5:2009 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184-1 : 2009 ISO 6107-1 : 2004 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 1 Water quality – Vocabulary – Part 1 Lời nói đầu TCVN 8184-1 : 2009 thay thế TCVN 5980 : 1995 TCVN 8184-1 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 6107-1 : 2004. TCVN 8184-1 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8022-2 : 2009 ISO 7396-2 : 2007 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG KHÍ Y TẾ – PHẦN 2: HỆ THỐNG XỬ LÝ THẢI KHÍ GÂY MÊ Medical gas pipeline systems – Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems Lời nói đầu TCVN 8022-2 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 7396-2
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8022-1 : 2009 ISO 7396-1 : 2007 HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG KHÍ Y TẾ – PHẦN 1: HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG CHO KHÍ NÉN Y TẾ VÀ CHÂN KHÔNG Medical gas pipeline systems – Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum Lời nói đầu TCVN 8022-1 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5868 : 2009 ISO 9712 : 2005 THỬ KHÔNG PHÁ HUỶ – TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN VÀ CẤP CHỨNG CHỈ CÁ NHÂN Non-destructive testing – Qualification and certification of personnel Lời nói đầu TCVN 5868 : 2009 thay thế cho TCVN 5868 : 1995. TCVN 5868 : 2009 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7060 : 2009 ISO 9130 : 2005 MÔ TÔ – PHƯƠNG PHÁP ĐO XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ TRỌNG TÂM Motorcycles – Measurement methods for location of centre of gravity Lời nói đầu TCVN 7060 : 2009 thay thế TCVN 7060 : 2002; TCVN 7060 : 2009 hoàn toàn tương đương với