TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8242-3:2009 ISO 4306-3:2003 CẦN TRỤC – TỪ VỰNG – PHẦN 3 – CẦN TRỤC THÁP Cranes- Vocabulary – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 8242-3:2009 do hoàn toàn tương đương với ISO 4306-3:2003 TCVN 8242-3:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 96 Cần cẩu biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7043:2009 RƯỢU TRẮNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT White spirit – Specification Lời nói đầu TCVN 7043:2009 thay thế TCVN 7043:2002; TCVN 7043:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6260 : 2009 XI MĂNG POÓC LĂNG HỖN HỢP – YÊU CẦU KỸ THUẬT Portland blended cement – Specifications Lời nói đầu TCVN 6260 : 2009 thay thế TCVN 6260 : 1997. TCVN 6260 : 2009 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-2 : 2009 ISO 8968-2 : 2001 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN HỦY KÍN (PHƯƠNG PHÁP MACRO) Milk – Determination of nitrogen content – Part 2: Block digestion method (Macro method) Lời nói đầu TCVN 8099-2 : 2009 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8158 : 2009 CODEX STAN 98-1981, Rev. 1-1991 THỊT XAY THÔ CHẾ BIẾN SẴN Cooked cured chopped meat Lời nói đầu TCVN 8158 : 2009 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 98-1981, Rev.1-1991; TCVN 8158 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F8 Thịt và sản phẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7046 : 2009 THỊT TƯƠI – YÊU CẦU KỸ THUẬT Fresh meat – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7046 : 2009 thay thế TCVN 7046 : 2002; TCVN 7046 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F8 thịt và sản phẩm thịt biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5664 : 2009 PHÂN CẤP KỸ THUẬT ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA Rules for Technical Classification of Inland Waterways MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Phạm vi áp dụng 2. Thuật ngữ và định nghĩa 3. Nguyên tắc xác định cấp kỹ thuật 3.1. Nguyên tắc 1 3.1. Nguyên tắc 2
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6061:2009 BIA – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Beer – Determination of colour by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 6061:2009 thay thế TCVN 6061:1995; TCVN 6061:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 976.08 Color of Beer. Spectrophotometric Method; TCVN 6061:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7030:2009 CODEX STAN 243-2003 SỮA LÊN MEN Fermented milks Lời nói đầu TCVN 7030:2009 thay thế TCVN 7030:2002; TCVN 7030:2009 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 243-2003; TCVN 7030:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-4 : 2009 ISO 527-4 : 1997 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 4: ĐIỀU KIỆN THỬ ĐỐI VỚI COMPOZIT CHẤT DẺO GIA CƯỜNG BẰNG SỢI ĐẲNG HƯỚNG VÀ TRỰC HƯỚNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic