TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-12:2003 (IEC 60601-2-12 : 2001) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-12: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI MÁY THỞ – MÁY THỞ CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-12 : 2003 IEC 60601-2-12 : 2001 THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-12: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI MÁY THỞ – MÁY THỞ CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT Medical electrical equipment – Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators – Critical care ventilators Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7079-17:2003 VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG TRONG MỎ HẦM LÒ – PHẦN 17: KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7079-17 : 2003 THIẾT BỊ ĐIỆN DÙNG TRONG MỎ HẦM LÒ – PHẦN 17: KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ Electrical apparatus for use in underground mines – Part 17: Inspection and maintenance for apparatus Lời nói đầu TCVN 7079-17 : 2003 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC82/SC1 “Thiết bị

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-12:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 12: TẦM NHÌN TỪ LẦU LÁI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-12:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 12: TẦM NHÌN TỪ LẦU LÁI Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 12: Navigation bridge visibility   CHƯƠNG I  QUI ĐỊNH CHUNG 1.1  Qui định chung 1.1.1  Phạm vi áp dụng Tầm nhìn từ lầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-10:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 10: ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-10:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 10: ỔN ĐỊNH Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 10: Stability   CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi áp dụng 1.1.1. Những qui định ở Phần này áp dụng cho những tàu boong kín hoạt động ở trạng thái

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8F:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8F: TÀU KHÁCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8F:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8F: TÀU KHÁCH Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8F: Passenger ships   CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Qui định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng 1. Phần này qui định việc kiểm tra phân cấp và đóng tàu khách

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8E:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8E: TÀU CHỞ XÔ HOÁ CHẤT NGUY HIỂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8E:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8E: TÀU CHỞ XÔ HÓA CHẤT NGUY HIỂM Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8E: Ships carrying dangerous chemical in bulk   CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Quy định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8C:2003 VỀ QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – CÁC TÀU CHUYÊN DÙNG – PHẦN 8C: TÀU LẶN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-8C:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 8C: TÀU LẶN Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 8C: Submersibles   CHƯƠNG 1 QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Quy định chung 1.1.1. Phạm vi áp dụng 1. Những quy định ở Phần này được