TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 557:2002 TIÊU CHUẨN NGÀNH QUI PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA GIỐNG CÀ CHUA Procedure to conduct tests for Distinctness, Uniformity and Stability of Tomato varieties 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1. Quy phạm này qui định nguyên tắc, nội
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 556:2002 TIÊU CHUẨN NGÀNH QUI PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA GIỐNG NGÔ Procedure to conduct tests for Distinctness, Uniformity and Stability of Maize varieties 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1 Quy phạm này quy định nguyên tắc, nội
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 555:2002 TIÊU CHUẨN NGÀNH QUI PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA GIỐNG LẠC Procedure to conduct tests for Distinctness, Uniformity and Stability of Groundnut varieties 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1. Qui phạm này qui định nguyên tắc, nội dung
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 554:2002 TIÊU CHUẨN NGÀNH QUI PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA GIỐNG LÚA Procedure to conduct tests for Distinctness, Uniformity and Stability of Rice varieties 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1. Quy phạm này quy định nguyên tắc, nội dung và
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 553:2002 TIÊU CHUẨN NGÀNH QUI PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA GIỐNG ĐẬU TƯƠNG Procedure to conduct tests for Distinctness, Uniformity and Stability of Soybean varieties 1. Đối tượng và phạm vi áp dụng 1.1. Quy phạm này quy định nguyên tắc, nội
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 552:2002 TIÊU CHUẨN NGÀNH QUI PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA GIỐNG KHOAI TÂY Procedure to conduct tests for Distinctness, Uniformity and Stability of Potato Varieties (Ban hành kèm theo Quyết định số 143/2002/BNN-KHCN ngày 6 tháng 12 năm 2002) 1. Đối tượng
TCN 68 – 213: 2002 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI SỐ BĂNG RỘNG (150 ( 7000 HZ) SỬ DỤNG TỔ HỢP CẦM TAY NỐI VỚI MẠNG SỐ LIÊN KẾT ĐA DỊCH VỤ (ISDN) YÊU CẦU ĐIỆN THANH wideband (150 ¸ 7000 Hz) digital handset terminal equipment connecting to Integrated Services Digital Network (ISDN) Electro-acoustic requirements MỤC LỤC
TCN 68 – 212: 2002 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI SỐ BĂNG THOẠI (300 ¸ 3400 Hz) SỬ DỤNG TỔ HỢP CẦM TAY NỐI VỚI MẠNG SỐ LIÊN KẾT ĐA DỊCH VỤ (ISDN) YÊU CẦU ĐIỆN THANH TELEPHONE BAND (300 ¸ 3400 HZ) DIGITAL HANDSET TERMINAL EQUIPMENT CONNECTING TO INTEGRATED SERVICES DIGITAL NETWORK (ISDN) ELECTRO-ACOUSTIC REQUIREMENTS MỤC LỤC Lời
TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN 68 – 211: 2002 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI TƯƠNG TỰ SỬ DỤNG TỔ HỢP CẦM TAY NỐI VỚI MẠNG ĐIỆN THOẠI CÔNG CỘNG (PSTN) YÊU CẦU ĐIỆN THANH Analogue handset terminal equipment connecting to Public Switched Telephone Network (PSTN) Electro-acoustic requirements MỤC LỤC Lời nói đầu ……………………………………………………………………………………………………………… 1. Phạm vi áp dụng…………………………………………………………………………………………………..
TCN 68 – 209: 2002 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) MIỄN NHIỄM ĐỐI VỚI CÁC XUNG PHƯƠNG PHÁP ĐO VÀ THỬ Electromagnetic compatibility (EMC) Surge immunity Testing and measurement techniques MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Phạm vi 2. Tài liệu tham chiếu chuẩn 3. Tổng quan 4. Các định nghĩa 5. Các mức