TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7524:2006 CODEX STAN 36 -1981, REV.1 – 1995 CÁ ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen finfish uneviscerated and eviscerated Lời nói đầu TCVN 7524 : 2006 hoàn toàn tường đương với CODEX STAN 36-1981, Rev.1 -1995; TCVN 7524 : 2006 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC/F11 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản biên
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5886 : 2006 ISO 783 : 1999 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ KÉO Ở NHIỆT ĐỘ CAO Metallic materials – Tensile testing at elevated temperature Lời nói đầu TCVN 5886 : 2006 thay thế TCVN 5886 : 1999 và TCVN 3940 : 1984. TCVN 5886 : 2006 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 256-2 : 2006 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG BRINELL – PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ Metallic materials – Brinell hardness test – Part 2: Verification and calibration of testing machines 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp kiểm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-61 : 2006 IEC 60335-2-61 : 2005 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – Phần 2-61: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ SƯỞI TÍCH NHIỆT DÙNG TRONG PHÒNG Household and similar electrical appliances – Sefety – Part 2-61: Particular requirements
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-2:2006 THÉP HÌNH CÁN NÓNG – PHẦN 2: THÉP GÓC CẠNH KHÔNG ĐỀU – KÍCH THƯỚC Hot-rolled steel section Part 2: Unequal-leg angles – Dimensions 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định kích thước của thép góc cạnh không đều cán nóng 2. Tiêu chuẩn viện dẫn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7571-1 : 2006 (ISO 657-1 : 1989); TCVN 7571-2 : 2006 (ISO 657-2 : 1989); TCVN 7571-5 : 2006 (ISO 657-5 : 1976); TCVN 7571-11 : 2006 (ISO 657-11 : 1980); TCVN 7571-15 : 2006 (ISO 657-15 : 1980); TCVN 7571-16 : 2006 (ISO 657-16 : 1980). THÉP HÌNH CÁN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1596 : 2006 ISO 36 : 2005 CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ KẾT DÍNH VỚI SỢI DỆT Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to textile fabrics Lời nói đầu TCVN 1596 : 2006 thay thế TCVN 1596 : 1988 TCVN 1596 : 2006 hoàn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-30 : 2006 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-30: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ SƯỞI DÙNG TRONG PHÒNG Household and similar electrical appliances – Safely – Part 2-30: Particular requirements for room heaters Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-17 : 2006 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-17: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI CHĂN, GỐI VÀ CÁC THIẾT BỊ GIA NHIỆT UỐN ĐƯỢC TƯƠNG TỰ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-17: Particular requirements
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-7 : 2006 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-7: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY GIẶT Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-7: Particular requirements for washing machines Lời nói đầu TCVN 5699-2-7 : 2006