TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7665:2007 ISO 1460:1992 LỚP PHỦ KIM LOẠI – LỚP PHỦ KẼM NHÚNG NÓNG TRÊN VẬT LIỆU CHỨA SẮT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG LỚP MẠ TRÊN ĐƠN VỊ DIỆN TÍCH Metallic coatings – Hot dip galvanized coatings on ferrous materials – Gravimetric determination of the mass per unit area Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7733 : 2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC- TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CỦA BÃI CHÔN LẤP CHẤT THẢI RẮN Water quality – Effluent standards for leachate of soil waste landfill sites Lời nói đầu TCVN 7733 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 258-1 : 2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG VICKERS – PHẦN 1 : PHƯƠNG PHÁP THỬ Metallic materials – Vickers hardness test – Part 1: Test method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương phảp thử độ cứng Vickers cho vật liệu kim loại
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2230 : 2007 ISO 565 : 1990 SÀNG THỬ NGHIỆM – LƯỚI KIM LOẠI ĐAN, TẤM KIM LOẠI ĐỘT LỖ VÀ LƯỚI ĐỘT LỖ BẰNG ĐIỆN – KÍCH THƯỚC LỖ DANH NGHĨA Test sieves – Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet – Nominal sizes of openings Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7836 : 2007 ISO 5079 : 1995 VẬT LIỆU DỆT – XƠ – XÁC ĐỊNH LỰC ĐỨT VÀ ĐỘ GIÃN DÀI ĐỨT CỦA XƠ ĐƠN Textile fibres – Determination of breaking force and elongation at break of individual fibres Lời nói đầu TCVN 7836 : 2007 thay thế TCVN 5786
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5468:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU – PHẦN B03: ĐỘ BỀN MÀU VỚI THỜI TIẾT: PHƠI NGOÀI TRỜI Textiles – Tests for colour fastness – Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2689 : 2007 ASTM D 874 – 06 DẦU BÔI TRƠN VÀ CÁC CHẤT PHỤ GIA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRO SUNPHAT Lubricating oils and additives – Determination of sulphated ash Lời nói đầu TCVN 2689 : 2007 thay thế TCVN 2689 : 1995. TCVN 2689 : 2007 tương đương với ASTM
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6777 : 2007 DẦU MỎ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU THỦ CÔNG Petroleum and petroleum products – Method for manual sampling Lời nói đầu TCVN 6777 : 2007 thay thế TCVN 6777 : 2000. TCVN 6777 : 2007 được xây dựng trên cơ sở hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7569 : 2007 XI MĂNG ALUMIN Alumina cement Lời nói đầu TCVN 7569 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC74 Xi măng – Vôi hoàn thiện trên cơ sở dự thảo của Viện Vật liệu xây dựng, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng xét
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-5 : 2007 ISO 80000-5 : 2007 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 5: NHIỆT ĐỘNG LỰC HỌC Quantities and units – Part 5: Thermodynamics Lời nói đầu TCVN 7870-5 : 2007 thay thế cho TCVN 6398-4 : 1999 (ISO 31-4 : 1992); TCVN 7870-5 : 2007 hoàn toàn