TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-8 : 2007 ISO 80000-8 : 2007 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 8: ÂM HỌC Quantities and units – Part 8: Acoustics Lời nói đầu TCVN 7870-8 : 2007 thay thế cho TCVN 6398-7 : 1999 (ISO 31-7 : 1992); TCVN 7870-8 : 2007 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6610-2 : 2007 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG POLYVINYL CLORUA CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods Lời nói đầu TCVN 6610-2 : 2007
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6188-1 : 2007 Ổ CẮM VÀ PHÍCH CẮM DÙNG TRONG GIA ĐÌNH VÀ CÁC MỤC ĐÍCH TƯƠNG TỰ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Plugs and socket-outlet for household and similar purposes – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 6188-1:2007 thay thế TCVN 6188-1:1996 (IEC 884-1:1994); TCVN 6188-1 : 2007
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 257-1:2007; TCVN 257-2:2007 ISO 6508-1 : 2005 ISO 6508-2 : 2005 TCVN 257-3 : 2007 ISO 6508-3 : 2005 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL Metallic materials – Rockwell hardness test Mục lục TCVN 257-1: 2007 ISO 6508-1: 2005 Xuất bản lần 4 Vật liệu kim loại – Thử
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4538 : 2007; TCVN 5468 : 2007; TCVN 5469 : 2007; TCVN 5470 : 2007; TCVN 5471 : 2007; TCVN 5472 : 2007; TCVN 5473 : 2007; TCVN 5474 : 2007; TCVN 5475 : 2007; TCVN 5476 : 2007; TCVN 5477 : 2007; TCVN 5479 : 2007; TCVN 5480 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4732 : 2007 ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN Natural stone facing slabs Lời nói đầu TCVN 4732 : 2007 thay thế TCVN 4732 : 1989. TCVN 4732 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC189 Sản phẩm gốm xây dựng hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6848:2007 ISO 4832:2007 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of coliforms – Colony-count technique Lời nói đầu TCVN 6848:2007 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 251 : 2007 ISO 1953 : 1994 THAN ĐÁ – PHÂN TÍCH CỠ HẠT BẰNG SÀNG Hard coal – Size analysis by sieving Lời nói đầu TCVN 251 : 2007 thay thế TCVN 251 : 1997. TCVN 251 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1953 : 1994. TCVN 251 :2007 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 172 : 2007 ISO 589 : 2003 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM TOÀN PHẦN Hard coal – Determination of total moisture Lời nói đầu TCVN 172 : 2007 thay thế TCVN 172:1997. TCVN 172 : 2007 tương đương với ISO 589:2003. TCVN 172 : 2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7713 : 2007 XI MĂNG – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI CHIỀU DÀI THANH VỮA TRONG DUNG DỊCH SULFAT Cement – Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution Lời nói đầu TCVN 7713 : 2007 được xây dựng trên cơ sở ASTM C1012-03 Standard