TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 257-3 : 2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 3 : HIỆU CHUẨN TẤM CHUẨN ( THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials – Rockwell hardness test – Part 3 : Calibration of reference block (scales A, B,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 257-2 : 2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 2: KIỂM ĐỊNH VÀ HIỆU CHUẨN MÁY THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metalic materials – Rockwell hardness test – Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6018 : 2007 ASTM D 524 – 04 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH CẶN CACBON – PHƯƠNG PHÁP RAMSBOTTOM Petroleum products – Determination of carbon residue – Ramsbottom method Lời nói đầu TCVN 6018 : 2007 thay thế TCVN 6018 : 1995. TCVN 6018 : 2007 tương đương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 312-1:2007 VẬT LIỆU KIM LOẠI THỬ VA ĐẬP KIỂU CON LẮC CHARPY PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ Metallic materials – Charpy pendulum impact test – Part 1: Test method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử va đập kiểu con lắc Charpy (rãnh V
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3753 : 2007 ASTM D 97 – 05a SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÔNG ĐẶC Petroleum products – Test method for determination of pour point Lời nói đầu TCVN 3753 : 2007 thay thế TCVN 3753 : 1995 TCVN 3753 : 2007 tương đương ASTM
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180 : 2007 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ XÊTAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ Diesel fuels – Method for calculated cetane index by four variable equation Lời nói đầu TCVN 3180 : 2007 thay thế TCVN 3180 : 1979. TCVN 3180 : 2007 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3171 : 2007 CHẤT LỎNG DẦU MỎ TRONG SUỐT VÀ KHÔNG TRONG SUỐT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT ĐỘNG HỌC (VÀ TÍNH TOÁN ĐỘ NHỚT ĐỘNG LỰC) Transparent and opaque petroleum liquids – Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) 1. Phạm vi áp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698 : 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Petroleum products – Test methods for distillation at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698 : 2007 thay thế TCVN 2698 : 2002. TCVN 2698 : 2007 tương đương ASTM D 86
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2694:2007 ASTM D 130 – 04e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN ĐỒNG BẰNG PHÉP THỬ TẤM ĐỒNG Petroleum products – Test method for determination pf corrosiveness to copper by copper strip test Lời nói đầu TCVN 2694 : 2007 thay thế TCVN 2694 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2692 : 2007 ASTM D 95 – 05e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ BITUM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT Petroleum products and bituminous materials – Test method for determination of water by distillation Lời nói đầu TCVN 2692 : 2007 thay thế cho TCVN 2692