TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2690 : 2007 ASTM D 482 – 03 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRO Petroleum products – Test method for determination of ash Lời nói đầu TCVN 2690 : 2007 thay thế TCVN 2690 : 1995. TCVN 2690 : 2007 tương đương với ASTM D 482 – 03 Standard
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6294 : 2007 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP CÁCBON HÀN – KIỂM TRA VÀ THỬ ĐỊNH KỲ Gas cylinders – Welded carbon -steel gas cylinders – Periodic inspection and testing 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các chai chứa khí làm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6296 : 2007 CHAI CHỨA KHÍ – DẤU HIỆU PHÒNG NGỪA Gas cylinders – Precautionary labels 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định việc thiết kế, nội dung (nghĩa là các biểu tượng nguy hiểm và lời cảnh báo) và ứng dụng của các dấu hiệu phòng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6325 : 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Petroleum products – Determination of acid number – Potentiometric titration method 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định thành phần axit trong sản
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6353:2007 DẦU, MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHÌ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ TRỰC TIẾP DÙNG LÒ GRAPHIT Animal and vegetable fats and oils – Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy Lời nói đầu TCVN 6353:2007 thay thế
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6715 : 2007 ISO 11372 : 2005 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ AXETYLEN HÒA TAN – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ Gas cylinders – Cylinders for dissolved acetylene – Inspection at time of filling 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này – qui định các
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6871 : 2007 ISO 10462 : 2005 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ AXETYLEN HÒA TAN VẬN CHUYỂN ĐƯỢC – KIỂM TRA VÀ BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ Gas cylinders – Transportable cylinders for dissolved acetylene – Periodic inspection and maintenance 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6873 : 2007 ISO 11755 : 2005 CHAI CHỨA KHÍ – GIÁ CHAI CHỨA KHÍ NÉN VÀ KHÍ HÓA LỎNG (TRỪ AXETYLEN) – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ Gas cylinders – Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) – Inspection at time of filling 1. Phạm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7722-2-5 : 2007 ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2: YÊU CẦU CỤ THỂ – MỤC 5: ĐÈN PHA Luminaires – Part 2: Particular requirements – Section 5: Floodlights Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 5.1. Phạm vi áp dụng 5.2. Yêu cầu thử nghiệm chung 5.3. Định nghĩa 5.4. Phân loại
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7722-2-3 : 2007 ĐÈN ĐIỆN – PHẦN 2: YÊU CẦU CỤ THỂ – MỤC 3: ĐÈN ĐIỆN DÙNG CHO CHIẾU SÁNG ĐƯỜNG PHỐ Luminaires – Part 2: Particular requirements – Sections 3: Luminaires for road and street lighting Lời nói đầu TCVN 7722-2-3 : 2007 thay thế TCVN 5828:1994, TCVN