TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-30 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-30: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM Db: NÓNG ẨM, CHU KỲ (CHU KỲ 12h + 12h) Environmental testing – Part 2-30: Tests – Test A: Damp heat, cyclic (12 h+ 12 h cycle) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-29 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-29 : CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM EB VÀ HƯỚNG DẪN: VA ĐẬP Basic environmental testing procedures – Part 2-29: Tests – Test Eb and guidance: Bump Giới thiệu Thử nghiệm này áp dụng cho các linh kiện, thiết bị
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7699-2-14 : 2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-14: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM N: THAY ĐỔI NHIỆT ĐỘ Basic environmental testing procedures – Part 2-14: Test – Test N: Change of temperature Giới thiệu Thử nghiệm thay đổi nhiệt độ nhằm xác định ảnh hưởng tên mẫu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7699-2-13:2007 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG PHẦN 2-13: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM M: ÁP SUẤT KHÔNG KHÍ THẤP Basic environmental testing procedures – Part 2-13: Tests – Test M: Low air pressure 1. Giới thiệu 1.1. Qui định chung Tiêu chuẩn này qui định cho các thử nghiệm áp suất không khí thấp tại
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7786:2007 ISO 14675:2003 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN VỀ CÁC PHÉP PHÂN TÍCH MIỄN DỊCH ENZYM CẠNH TRANH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays – Determination of aflatoxin M1,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7785:2007 ISO 14674:2005 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỚP MỎNG Milk and powder – Determination of aflatoxin M1 content – Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7774:2007 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP NHUỘM ĐEN AMIDO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Milk – Determination of protein content – Amido black dye-binding method (Routine method) Lời nói đầu TCVN 7774:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5542:1984; TCVN 7774:2007 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7730:2007 ISO/TS 9941:2005 SỮA VÀ SỮA CÔ ĐẶC ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THIẾC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Milk and canned evaporated milk – Determination of tin content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7730:2007 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 9941:2005; TCVN 7730:2007 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7729:2007 ISO 5537:2004 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Dried milk – Determination of moisture content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7729:2007 hoàn toàn tương với ISO 5537:2004 TCVN 7729:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2007 ISO 5536:2002 SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Milk fat products – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 7728:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5536:2002; TCVN 7728:2007 do Ban kỹ thuật tiêu