TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7711 : 2007 XI MĂNG POÓC LĂNG HỖN HỢP BỀN SULFAT Sulfate resistance blended portland cement Lời nói đầu TCVN 7711 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC74 Xi măng – Vôi hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây
TCVN 7698-1:2007 (ISO 3545-1:1989) ỐNG THÉP VÀ PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG – KÝ HIỆU SỬ DỤNG TRONG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Steel tubes and fitting – Symbols for use in specifications Lời nói đầu TCVN 7698-1:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3545-1:1989 TCVN 7698-2:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3545-2:1989 TCVN 7698-3:2007
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3073 : 2007 ISO 3467 : 1975 MŨI DOA CÔN MÁY CÓ CHUÔI CÔN MOÓC Machine taper pin reamers with Morse taper shanks Lời nói đầu TCVN 3073 : 2007 thay thế cho TCVN 3073 : 1979. TCVN 3073 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 3467 : 1975.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3062-1 : 2007 ISO 236-1 : 1976 MŨI DOA – PHẦN 1: MŨI DOA TAY Reamers – Part 1: Hand reamers Lời nói đầu TCVN 3062-1 : 2007 thay thế cho TCVN 3062 : 1979. TCVN 3062-1 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 236-1 : 1976. TCVN 3062-1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3838 : 2007 ISO 6701 : 1991 XE ĐẠP – KÍCH THƯỚC NGOÀI CỦA ĐAI ỐC NAN HOA Cycles – External dimensions of spoke nipples Lời nói đầu TCVN 3838 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 6701 : 1991. TCVN 3838 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương
TCVN 7699-2-52:2007 IEC 60068-2-52:1996 THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG – PHẦN 2-52: CÁC THỬ NGHIỆM – THỬ NGHIỆM KB: SƯƠNG MUỐI, CHU KỲ (DUNG DỊCH NATRI CLORUA) Environmental testing -Part 2-52: Tests – Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) Lời nói đầu TCVN 7699-2-52: 2007 thay thế phần tương ứng của TCVN 4899:1989;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7803 : 2007 ISO 2599 : 2003 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Iron ores – Determination of phosphorus content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 7803 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO 2599 : 2003. TCVN 7803 : 2007 do Tiểu ban Kỹ
TCVN 5707:2007 ISO 1302:2002 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – CÁCH GHI NHÁM BỀ MẶT TRONG TÀI LIỆU KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM Geometrical Product Specifications (GPS)- Indication of surface texture in technical product documentation Lời nói đầu TCVN 5707:2007 thay thế TCVN 5707:1993. TCVN 5707:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 1302:2002.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1676-1 : 2007 ISO 5418-1 : 2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU 2,2’-BIQUINOLYL Iron ores – Determination of copper – Part 1: 2,2’-Biquinolyl spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 1676-1 : 2007 và TCVN 1676-2 : 2007 thay thế TCVN 1676 : 1986 TCVN 1676-1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1676-2 : 2007 ISO 5418-2 : 2006 QUẶNG SẮT – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Iron ores – Determination of copper – Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 1676-2 : 2007 và TCVN 1676-1 : 2007 thay