TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6314:2007 (ISO 2004 : 1997) VỀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – CÁC LOẠI LY TÂM HOẶC KEM HOÁ ĐƯỢC BẢO QUẢN BẰNG AMONIAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6314 : 2007 ISO 2004 : 1997 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – CÁC LOẠI LY TÂM HOẶC KEM HÓA ĐƯỢC BẢO QUẢN BẰNG AMONIAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Natural rubber latex concentrate – Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types – Specification Lời nói đầu TCVN 6314 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6271:2007 (ISO 9874:2006) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6271:2007 ISO 9874:2006 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Milk – Determination of total phosphorus content – Method using molecular absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 6271:2007 thay thế TCVN 6271:1997; TCVN 6271:2007 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268-3:2007 (ISO 14673-3:2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP KHỬ BẰNG CADIMI VÀ PHÂN TÍCH BƠM DÒNG CÓ THẨM TÁCH NỐI TIẾP (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268-3:2007 ISO 14673-3:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT- PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP KHỬ BẰNG CADIMI VÀ PHÂN TÍCH BƠM DÒNG CÓ THẨM TÁCH NỐI TIẾP (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Milk and milk products – Determination of nitrate and nitrite contents – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268-2:2007 (ISO 14673 – 2 : 2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG PHÂN ĐOẠN (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268 – 2 : 2007 ISO 14673 – 2 : 2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG PHÂN ĐOẠN (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Milk and milk products – Determination of nitrate nitrite contents – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268-1:2007 (ISO 14673-1:2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỬ BẰNG CADIMI VÀ ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268-1:2007 ISO 14673-1:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỬ BẰNG CADIMI VÀ ĐO PHỔ Milk and milk products – Determination of nitrate and nitrite contents – Part 1: Method using cadmium reduction and spectrometry Lời nói đầu TCVN 6268-1:2007 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6266:2007 (ISO 5538:2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – LẤY MẪU – KIỂM TRA THEO DẤU HIỆU LOẠI TRỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6266:2007 ISO 5538:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – LẤY MẪU – KIỂM TRA THEO DẤU HIỆU LOẠI TRỪ Milk and milk products – Sampling – Inspection by attributes Lời nói đầu TCVN 6266:2007 thay thế TCVN 6266:1997; TCVN 6266:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5538:2004/ IDF113:2004; TCVN 6866:2007

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6265:2007 (ISO 6611 : 2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ĐƠN VỊ HÌNH THÀNH KHUẨN LẠC TỪ NẤM MEN VÀ/HOẶC NẤM MỐC – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 25 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6265 : 2007 ISO 6611 : 2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ĐƠN VỊ HÌNH THÀNH KHUẨN LẠC TỪ NẤM MEN VÀ/HOẶC NẤM MỐC – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 250C Milk and milk products – Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds – Colony-count

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6263:2007 (ISO 8261:2001) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6263:2007 ISO 8261:2001 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT Milk and milk products – General guidance for the preparation of test samples, initial suspensions and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6261:2007 (ISO 6730:2005) VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ĐƠN VỊ HÌNH THÀNH KHUẨN LẠC TỪ CÁC VI SINH VẬT ƯA LẠNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 6,5 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6261:2007 ISO 6730:2005 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ĐƠN VỊ HÌNH THÀNH KHUẨN LẠC TỪ CÁC VI SINH VẬT ƯA LẠNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 6,50C Milk – Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms – Colony-count technique at 6,50C Lời nói đầu TCVN 6261 : 2007 thay