TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6315 : 2007 ISO 124 : 1997 WITH AMENDMENT 1 : 2006 LATEX, CAO SU – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT RẮN Latex, rubber – Determination of total solids content Lời nói đầu TCVN 6315 : 2007 thay thế TCVN 6315 : 1997. TCVN 6315 : 2007 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6314 : 2007 ISO 2004 : 1997 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – CÁC LOẠI LY TÂM HOẶC KEM HÓA ĐƯỢC BẢO QUẢN BẰNG AMONIAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Natural rubber latex concentrate – Centrifuged or creamed, ammonia-preserved types – Specification Lời nói đầu TCVN 6314 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6271:2007 ISO 9874:2006 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Milk – Determination of total phosphorus content – Method using molecular absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 6271:2007 thay thế TCVN 6271:1997; TCVN 6271:2007 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268-3:2007 ISO 14673-3:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT- PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP KHỬ BẰNG CADIMI VÀ PHÂN TÍCH BƠM DÒNG CÓ THẨM TÁCH NỐI TIẾP (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Milk and milk products – Determination of nitrate and nitrite contents – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268 – 2 : 2007 ISO 14673 – 2 : 2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG PHÂN ĐOẠN (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Milk and milk products – Determination of nitrate nitrite contents – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6268-1:2007 ISO 14673-1:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ NITRIT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KHỬ BẰNG CADIMI VÀ ĐO PHỔ Milk and milk products – Determination of nitrate and nitrite contents – Part 1: Method using cadmium reduction and spectrometry Lời nói đầu TCVN 6268-1:2007 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6266:2007 ISO 5538:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – LẤY MẪU – KIỂM TRA THEO DẤU HIỆU LOẠI TRỪ Milk and milk products – Sampling – Inspection by attributes Lời nói đầu TCVN 6266:2007 thay thế TCVN 6266:1997; TCVN 6266:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5538:2004/ IDF113:2004; TCVN 6866:2007
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6265 : 2007 ISO 6611 : 2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ĐƠN VỊ HÌNH THÀNH KHUẨN LẠC TỪ NẤM MEN VÀ/HOẶC NẤM MỐC – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 250C Milk and milk products – Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds – Colony-count
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6263:2007 ISO 8261:2001 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT Milk and milk products – General guidance for the preparation of test samples, initial suspensions and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6261:2007 ISO 6730:2005 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ĐƠN VỊ HÌNH THÀNH KHUẨN LẠC TỪ CÁC VI SINH VẬT ƯA LẠNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 6,50C Milk – Enumeration of colony-forming units of psychrotrophic microorganisms – Colony-count technique at 6,50C Lời nói đầu TCVN 6261 : 2007 thay