TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6049:2007 CODEX STAN 32-1981 REVISION.1-1989 BƠ THỰC VẬT Margarin Lời nói đầu TCVN 6049:2007 thay thế TCVN 6049:1995; TCVN 6049:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 32-1981, soát xét lần 1-1989; TCVN 6049:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/P2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5860:2007 SỮA TƯƠI THANH TRÙNG Pasteurized fresh milk Lời nói đầu TCVN 5860:2007 thay thế TCVN 5860:1994; TCVN 5860:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5598:2007 ISO 123 : 2001 LATEX CAO SU – LẤY MẪU Rubber latex Sampling Lời nói đầu TCVN 5598:2007 thay thế TCVN 5598:1997 TCVN 5598:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 123 : 2001. TCVN 5598:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên và Viện nghiên cứu Cao su Việt Nam
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5321 : 2007 ISO 812 : 2006 CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ GIÒN Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of low-temperature brittleness Lời nói đầu TCVN 5321 : 2007 thay thế cho TCVN 5321 : 1991. TCVN 5321 : 2007 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4868 : 2007 ISO 2230 : 2002 SẢN PHẨM CAO SU – HƯỚNG DẪN LƯU KHO Rubber products – Guidelines for storage Lời nói đầu TCVN 4868 : 2007 thay thế TCVN 4868 : 1988 TCVN 4868 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 2230 : 2002 TCVN 4868 : 2007 do Tiểu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7734 : 2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT PHÂN BÓN HÓA HỌC Air quality – Emission standards for chemical fertilizer manufacturing Lời nói đầu TCVN 7734 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 146 “Chất lượng không khí” biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7838-2 : 2007 ISO 7617-2 : 2003 VẢI TRÁNG PHỦ CHẤT DẺO DÙNG LÀM VẢI PHỦ BỌC – PHẦN 2: VẢI DỆT THOI TRÁNG PHỦ PVC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Plastics-coated fabrics for upholstery – Part 2: Specification for PVC-coated woven fabrics Lời nói đầu TCVN 7838-2 : 2007
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7756-1:2007 VÁN GỖ NHÂN TẠO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: LẤY MẪU, CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ BIỂU THỊ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM Wood based panels – Test methods – Part 1: Sampling, cutting of test pieces and expression of test results 1. Phạm vi áp dụng Tiêu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7771:2007 SẢN PHẨM RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH CHẤT RẮN HÒA TAN – PHƯƠNG PHÁP KHÚC XẠ Fruit and vegetable products – Determination of soluble solids – Refractometric method Lời nói đầu TCVN 7771:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 2173:2003; TCVN 7771:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F10 Rau
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7756-2 : 2007 VÁN GỖ NHÂN TẠO – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH KÍCH THƯỚC, ĐỘ VUÔNG GÓC VÀ ĐỘ THẲNG CẠNH Wood based panels – Test methods – Part 2: Determination of dimentions, squareness and edge straightness 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy