TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN 68-185:1999 GIAO DIỆN V5.2 (DỰA TRÊN 2048 KBIT/S) GIỮA TỔNG ĐÀI NỘI HẠT (LE) VÀ MẠNG TRUY NHẬP (AN) YÊU CẦU KỸ THUẬT V5.2 interface (based on 2048 kbit/s) between local exchange (LE) and access network (AN) Technical Requirement MỤC LỤC CONTENT LỜI NÓI
TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN 68-184:1999 TIÊU CHUẨN GIAO DIỆN V5.1 (DỰA TRÊN 2048 KBIT/S) GIỮA TỔNG ĐÀI NỘI HẠT VÀ MẠNG TRUY NHẬP HÀ NỘI, 12-1999 MỤC LỤC (CONTENTS) Lời nói đầu Quyết định ban hành 1. Phạm vi áp dụng 2. Thuật ngữ và chữ viết tắt 3. Cấu trúc
TCN 68 – 186: 1999 DỊCH VỤ VIỄN THÔNG TRÊN MẠNG DI ĐỘNG MẶT ĐẤT CÔNG CỘNG TIÊU CHUẨN CHẤT LUỢNG TELECOMMUNICATION SERVICE ON THE PUBLIC LAND MOBILE NETWORK QUALITY OF SERVICE STANDARD MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Phạm vi và đối tượng áp dụng 2. Chữ viết tắt, định nghĩa và khái niệm
TCN 68 – 187: 1999 DỊCH VỤ FAX TRÊN MẠNG ĐIỆN THOẠI CÔNG CỘNG TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG FACSIMILE SERVICE ON THE PSTN QOS STANDARD MỤC LỤC Lời nói đầu 1. Phạm vi áp dụng 2. Các khái niệm, thuật ngữ và chữ viết tắt 2.1 Các khái niệm 2.2 Các chữ viết tắt
TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG TCXD 245 : 2000 GIA CỐ NỀN ĐẤT YẾU BẰNG BẤC THẤM THOÁT NƯỚC Ground Improvement by Prefabricated Vertical Drain (PVD) 1. Phạm vi áp dụng tiêu chuẩn Tiêu chuẩn này quy định những nguyên tắc cơ bản về khảo sát, thiết kế, thi công và nghiệm thu việc gia cố
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6695-1 : 2000 ISO/IEC 2382-1 : 1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG PHẦN 1: CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN Information technology – Vocabulary – Part 1: Fundamental terms Lời nói đầu TCVN 6695-1 : 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/JTC1 “Công nghệ Thông tin” biên soạn trên cơ
TCVN 6674-2:2000 ISO 3550-2:1997 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ĐỘ RỖ ĐẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG HỘP LẬP PHƯƠNG QUAY Cigarettes – Determination of loss of tobacco from the ends – Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore) Lời nói đầu TCVN 6674-2:2000 thay thế TCVN 5079-90; TCVN 6674-2:2000 hoàn toàn tương
TCVN 6672:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH TỶ LỆ BONG HỒ Cigarettes – Determination of loose adhitive rate Lời nói đầu TCVN 6672:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
TCVN 6671:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BỤI TRONG SỢI Cigarettes – Determination of dust content Lời nói đầu TCVN 6671:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi
TCVN 6670:2000 THUỐC LÁ ĐIẾU ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI PHẦN ĐẦU LỌC Fillter cigarettes – Determination of the length of fillter Lời nói đầu TCVN 6670:2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 126 Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa