TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6767-4:2000 CÔNG TRÌNH BIỂN CỐ ĐỊNH – PHẦN 4: TRANG BỊ ĐIỆN Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations Lời nói đầu TCVN 6767-4 : 2000 Công trình biển cố định – Phần 4: Trang bị điện, do Tiểu ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC67/SC8 “Giàn khoan cố định” hoàn thiện trên cơ sở dự
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6767-3:2000 CÔNG TRÌNH BIỂN CỐ ĐỊNH – PHẦN 3: MÁY VÀ CÁC HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems Lời nói đầu TCVN 6767-3 : 2000 Công trình biển cố định – Phần 3: Máy và các hệ thống công nghệ, do Tiểu ban Kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6767-2:2000 CÔNG TRÌNH BIỂN CỐ ĐỊNH – PHẦN 2: PHÒNG, PHÁT HIỆN VÀ CHỮA CHÁY Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction Lời nói đầu TCVN 6767-2 : 2000 Công trình biển cố định – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy, do Tiểu ban Kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6767-1:2000 CÔNG TRÌNH BIỂN CỐ ĐỊNH – PHẦN 1: PHƯƠNG TIỆN CỨU SINH Fixed offshore platforms – Part 1: Life-saving appliances Lời nói đầu TCVN 6767-1 : 2000 Công trình biển cố định – Phần 1: Phương tiện cứu sinh, do Tiểu ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC67/SC8 “Giàn khoan cố định“ hoàn thiện
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6678:2000 ISO 8454:1995 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH CACBON MONO OXIT TRONG PHA HƠI CỦA KHÓI THUỐC LÁ – PHƯƠNG PHÁP DÙNG MÁY PHÂN TÍCH HỒNG NGOẠI KHÔNG PHÂN TÁN (NDIR) Cigarettes – Determination of carbon monoxide in the vapour phase of cigarettes smoke – NDIR method Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-9 : 2000 IEC 326-9 : 1997 TẤM MẠCH IN – PHẦN 9: QUI ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN UỐN ĐƯỢC NHIỀU LỚP CÓ CÁC ĐIỂM NỐI XUYÊN Printed boards – Part 9: Specification for flexible multilayer printed boards with through connections Lời nói đầu TCVN 6611-9
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6611-6 : 2000 IEC 326-6 : 1980 WITH AMENDMENT 1 : 1983 AND AMENDMENT 2 : 1990 TẤM MẠCH IN – PHẦN 6: QUI ĐỊNH KỸ THUẬT ĐỐI VỚI TẤM MẠCH IN CỨNG NHIỀU LỚP Printed broads Part 6: Specification for multilayer rigid printed broads Lời nói đầu TCVN 6611-6
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6689 : 2000 ISO 13688 : 1998 QUẦN ÁO BẢO VỆ – YÊU CẦU CHUNG Protective clothing – General requirements Lời nói đầu TCVN 6689:2000 tương đương với ISO 13688:1988 với các thay đổi biên tập cho phép. TCVN 6689:2000 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC94 “Phương tiện bảo vệ cá nhân” biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6681:2000 ISO 13276:1997 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH ĐỘ TINH KHIẾT CỦA NICOTIN – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG SỬ DỤNG AXIT TUNGSTOSILIXIC Tobacco and tobacco products – Determination of nicotine purity – Gravimetric method using tungstosilicic acid Lời nói đầu TCVN 6681:2000 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6617:2000 MÁY NÔNG NGHIỆP-MÁY LIÊN HỢP THU HOẠCH LÚA PHƯƠNG PHÁP THỬ Agricutural machines – Rice combine harvesters Test procedures TCVN 6617: 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 23 Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp biên soạn dựa trên cơ sở ISO 8210: 1989, Vụ Khoa