TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6654 : 2000 ISO 10573 : 1995 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG VÙNG KHÔNG BÃO HOÀ – PHƯƠNG PHÁP CỰC DÒ NƠTRON SÂU Soil quality – Determination of water content in the unsaturated zone – Neutron depth probe method Lời nói đầu TCVN 6654 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6653 : 2000 ISO 14238 : 1997 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP SINH HỌC – XÁC ĐỊNH QUÁ TRÌNH KHOÁNG HOÁ NITƠ VÀ NITRÍT HOÁ TRONG ĐẤT VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA HOÁ CHẤT ĐẾN CÁC QUÁ TRÌNH NÀY Soil quality – Biological methods – Determination of nitrogen mineralization and
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6652 : 2000 ISO 13877 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH CÁC HYDROCACBON THƠM ĐA NHÂN – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ LỎNG CAO ÁP Soil quality – Determination of polynuclear aromatic hydrocarbons – method using high – performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6652 :
TCVN TCVN 6651 : 2000 ISO 11274 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH GIỮ NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods Lời nói đầu TCVN 6651 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 11274 : 1998.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6650 : 2000 ISO 11265 : 1994 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN ĐIỆN RIÊNG Soil quality – Determination of the specific electrical conductivity Lời nói đầu TCVN 6650 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 11265 : 1994. TCVN 6650 : 2000 do Ban Kỹ thuật
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6649 : 2000 ISO 11466 : 1995 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – CHIẾT CÁC NGUYÊN TỐ VẾT TAN TRONG NƯỚC CƯỜNG THUỶ Soil quality – extraction of trace elements soluble in aqua regia Lời nói đầu TCVN 6649 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 11466 : 1995. TCVN 6649
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6648 : 2000 ISO 11465 : 1993 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔ VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC THEO KHỐI LƯỢNG – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Soil quality – Determination of dry matter and water content on a mass basic – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 6648 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6647 : 2000 ISO 11464 : 1994 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XỬ LÝ SƠ BỘ ĐẤT ĐỂ PHÂN TÍCH LÝ – HOÁ Soil quality – Pretreatmemt of samples for physiko – chemical analyses Lời nói đầu TCVN 6647 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 11464 : 1994. TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6646 : 2000 ISO 11260 : 1994 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG TRAO ĐỔI CATION THỰC TẾ VÀ ĐỘ B∙O HOÀ BAZƠ BẰNG CÁCH SỬ DỤNG DUNG DỊCH BARI CLORUA Soil quality – Determination of effective cation exchange capacity and base saturation level using barium chloride solution
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6645 : 2000 ISO 13878 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ BẰNG ĐỐT KHÔ (“PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ”) Soil quality – Determination of total nitrogen content by dry combustion (“elemental analysis”) Lời nói đầu TCVN 6645 : 2000 hoàn toàn tương đương với