TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6644: 2000 ISO 14235 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON HỮU CƠ BẰNG CÁCH OXI HOÁ TRONG MÔI TRƯỜNG SUNFOCROMIC Soil quality – Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation Lời nói đầu TCVN 6644 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 14235 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6643 : 2000 ISO 14255 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH NITƠ NITRAT, NITƠ AMONI VÀ TỔNG NITƠ HOÀ TAN CÓTRONG ĐẤT ĐƯỢC LÀM KHÔ TRONGKHÔNG KHÍ SỬ DỤNG DUNG DỊCH CANXICLORUA LÀM DUNG MÔI CHIẾT Soil quality – Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6642 : 2000 ISO 10694 : 1995 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBON HỮU CƠ VÀ CACBON TỔNG SỐ SAU KHI ĐỐT KHÔ (PHÂN TÍCH NGUYÊN TỐ) Soil quality – Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis) Lời nói đầu TCVN 6642 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6665 : 2000 ISO 11885 : 1996 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH 33 NGUYÊN TỐ BẰNG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA Water quality – Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy Lời nói đầu TCVN 6665 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6664 : 2000 ISO10708 : 1997 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐÁNH GIÁ SỰ PHÂN HUỶ SINH HỌC ƯA KHÍ CUỐI CÙNG CÁC CHẤT HỮU CƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHU CẦU OXY SINH HOÁ DÙNG BÌNH THỬ KÍN HAI PHA Water quality – Evaluation in an aqueous
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6663-14 : 2000 ISO 5667-14 : 1998 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 14: HƯỚNG DẪN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LẤY MẪU VÀ SỬ LÝ MẪU NƯỚC MÔI TRƯỜNG Water quality – Sampling – Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6663-13 : 2000 ISO 5667-13 : 1993 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 13: HƯỚNG DẪN LẤY MẪU BÙN NƯỚC BÙN NƯỚC THẢI VÀ BÙN LIÊN QUAN Water quality – Sampling – Part 13: Guidance on sampling of, wastewater and related sludges TCVN 6663 – 13 : 2000
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6663-7 : 2000 ISO 5667-7 : 1993 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – LẤY MẪU – PHẦN 7: HƯỚNG DẪN LẤY MẪU VÀ HƠI NƯỚC TẠI XƯỞNG NỒI HƠI Water quality – Sampling – Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plant Lời nói đầu TCVN 6663 –
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6662 : 2000 ISO10260 : 1992 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐO THÔNG SỐ SINH HOÁ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ CLOROPHYL-A Water quality – Measurement of biochemical parameters – Spectrometric determination of the chlorophyll-a concentration Lời nói đầu TCVN 6662 : 2000 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6661-2 : 2000 ISO 8466-2 : 1993 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – HIỆU CHUẨN VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ ƯỚC LƯỢNG CÁC ĐẶC TRƯNG THỐNG KÊ – PHẦN 2: NGUYÊN TẮC HIỆU CHUẨN ĐỐI VỚI CÁC HÀM CHUẨN BẬC HAI KHÔNG TUYẾN TÍNH Water quality – Calibration