TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6661-1 : 2000 ISO 8466-1 : 1990 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – HIỆU CHUẨN VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH VÀ ƯỚC LƯỢNG CÁC ĐẶC TRƯNG THỐNG KÊ – PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ THỐNG KÊ CÁC HÀM CHUẨN TUYẾN TÍNH Water quality – Calibration and evaluation of analytical methods
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6660 : 2000 ISO 14911 : 1998 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH Li+, Na+, NH4+, K+, Mn2+, Ca2+, Mg2+, Sr2+ và Ba2+ HOÀ TAN BẰNG SẮC KÝ ION – PHƯƠNG PHÁP DÙNG CHO NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI Water quality – Determination of dissolved Li+, Na+, NH4+, K+, Mn2+, Ca2+, Mg2+,
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6659 : 2000 ISO 13358 : 1997 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SUFUA DỄ GIẢI PHÓNG Water quality – Determination of easily released sulfide Lời nói đầu TCVN 6659 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 13358 : 1997. TCVN 6659 : 2000 do Ban Kỹ thuật Tiêu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6658 : 2000 ISO 11083 : 1994 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CROM VI) – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ DÙNG 1,5-DIPHENYLCACBAZID Water quality – Determination of chromium (VI) – Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide Lời nói đầu TCVN 6658 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 11083 : 1994.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6657: 2000 ISO 12020 : 1997 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NHÔM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Water quality – Determination of aluminium – Atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6657: 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 12020 : 1997. TCVN 6657
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6638 : 2000 ISO10048 : 1991 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH NITƠ – VÔ CƠ HOÁ XÚC TÁC SAU KHI KHỬ BẰNG HỢP KIM DEVARDA Water quality – Determination of nitrogen – Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy Lời nói đầu TCVN 6638 : 2000 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6637 : 2000 ISO 10530 : 1992 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH SUNFUA HOÀ TAN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG DÙNG METYLEN XANH Water quality – Determination of dissolved sulfide – Photometric method using methylen blue Lời nói đầu TCVN 6637 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6636 – 2 : 2000 ISO 9963 – 2 : 1994 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM CACBONAT Water quality – Determination of alkalinity – Part 2: Determination of carbonate alkalinity Lời nói đầu TCVN 6636 – 2 : 2000 hoàn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6636 – 1 : 2000 ISO 9963 – 1 : 1994 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ KIỀM TỔNG SỐ VÀ ĐỘ KIỀM COMPOSIT Water quality – Determination of alkalinity – Part 1: Determination of total and composite alkalinity Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6635 : 2000 ISO 9390 : 1990 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH BORAT – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ DÙNG AZOMETIN-H Water quality – Ditermination of borate – Spectrometric method using azomethine-H Lời nói đầu TCVN 6635 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 9390 : 1990. TCVN 6635