TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6816 : 2001 ISO/TR 12765 : 1998 ĐO LƯU LƯỢNG CHẤT LỎNG VÀ CHẤT KHÍ TRONG ỐNG DẪN KÍN – PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG MÁY ĐO LƯU LƯỢNG SIÊU ÂM THỜI GIAN ĐI QUA Measurement of fluid folw in closed conduits – Methods using transit-time ultrasonic flowmeters Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6952 : 2001 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ Animal feeding stuffs – Preparation of test samples 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định các phương pháp chuẩn bị mẫu thử đối với thức ăn chăn nuôi kể cả thức ăn cho thú cảnh
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6918 : 2001 ISO 10634 : 1995 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – HƯỚNG DẪN CHUẨN BỊ VÀ XỬ LÝ HỢP CHẤT HỮU CƠ ÍT TAN TRONG NƯỚC ĐỂ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÂN HUỶ SINH HỌC TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC Water quality – Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6917 : 2001 ISO 9888 : 1999 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – ĐÁNH GIÁ SỰ PHÂN HUỶ SINH HỌC ƯA KHÍ CUỐI CÙNG CỦA CÁC HỢP CHẤT HỮU CƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC – PHÉP THỬ TĨNH (PHƯƠNG PHÁP ZAHN-WELLENS) Water quality – Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6865: 2001 ISO 14239 : 1997 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – CÁC HỆ THỐNG Ủ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỂ ĐO QUÁ TRÌNH KHOÁNG HOÁ CÁC CHẤT HỮU CƠ TRONG ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆN HIẾU KHÍ Soil quality – Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6864 : 2001 ISO 13536 : 1995 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DUNG LƯỢNG TIỀM TÀNG TRAO ĐỔI CATION VÀ CÁC CATION CÓ KHẢ NĂNG TRAO ĐỔI DÙNG DUNG DỊCH BARI CLORUA ĐƯỢC ĐỆM Ở PH = 8,1 Soil quality – Determination of the potential cation exchange capacity and
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6863 : 2001 ISO 11508 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THEO THỂ TÍCH CỦA HẠT Soil quality – Determination of particle density Lời nói đầu TCVN 6863 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 11508 : 1998. TCVN 6863 : 2001 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6862: 2001 ISO 11277 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ CẤP HẠT TRONG ĐẤT KHOÁNG – PHƯƠNG PHÁ PHƯƠNG PHÁP RÂY VÀ SA LẮNG Soil quality – Determination of particle size distribution in mineral soil material – Method by sieving and sedimentation Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6861: 2001 ISO 11276 : 1995 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT NƯỚC TRONG LỖ HỔNG CỦA ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP DÙNG CĂNG KẾ (TENSIOMETER) Soil quality – Determination of pore water pressure – Tensiometer method Lời nói đầu TCVN 6861 : 2001 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6860 : 2001 ISO 11272 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THEO THỂ TÍCH NGUYÊN KHỐI KHÔ Soil quality – Determination of dry bulk density Lời nói đầu TCVN 6860 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 11272 : 1998. TCVN 6860 : 2001 do