TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6859 – 2 : 2001 ISO 11268 – 2 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC CHẤT Ô NHIỄM LÊN GIUN ĐẤT (EISENOA FETIDA) – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG ĐỐI VỚI SỰ SINH SẢN Soil quality – effects of pollutants on earthworms (eisenia fetida) –
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6858 : 2001 ISO 11266 : 1994 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – HƯỚNG DẪN THỬ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM ĐỐI VỚI QUÁ TRÌNH PHÂN HUỶ SINH HỌC CỦA CÁC CHẤT HỮU CƠ TRONG ĐẤT Ở ĐIỀU KIỆU HIẾU KHÍ Soil quality – Guidance onlaboratory testing for biodegradition of organic chemicals in
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6857 : 2001 ISO 11259 : 1998 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP ĐƠN GIẢN ĐỂ MÔ TẢ ĐẤT Soil quality – Simplified soil description Lời nói đầu TCVN 6857 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 11259 : 1998. TCVN 6857: 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6856 – 1 : 2001 ISO 14240 – 1 : 1997 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH SINH KHỐI VI SINH VẬT ĐẤT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO HÔ HẤP CẢM ỨNG CHẤT NỀN Soil quality – Determination of soil microbial biomass – Part 1: Substrate-induced respiration method Lời
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6856 – 2 : 2001 ISO 14240 – 2 : 1997 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH SINH KHỐI VI SINH VẬT ĐẤT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT XÔNG HƠI Soil quality – Determination of soil microbial biomass – Part 2: Fumigation-extraction method Lời nói đầu TCVN 6856 –
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6845 : 2001 ISO GUIDE 64 : 1997 HƯỚNG DẪN VIỆC ĐỀ CẬP KHÍA CẠNH MÔI TRƯỜNG TRONG TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards Lời nói đầu TCVN 6845 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO guide 64 : 1997; TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6955:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC CỦA MÔ TÔ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Headlamps of motorcycles – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 6955 : 2001 được biên
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6954:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – THÙNG NHIÊU LIỆU CỦA MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH HOẶC BA BÁNH – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Fuel tanks of two or three wheel motorcycles and mopeds – Requirements and test methods
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6902:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC CÓ CHÙM SÁNG KHÔNG ĐỐI XỨNG VÀ LẮP ĐÈN SỢI ĐỐT HALOGEN (HS1) CỦA MÔTÔ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Headlamps emitting the asymmetrical beams and equipped with
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6824:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ -HỆ THỐNG PHANH CỦA MÔ TÔ, XE MÁY – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG CÔNG NHẬN KIỂU Road vehicles – Braking device of motor cycles and mopeds – Requirements and test methords in type approval HÀ NỘI – 2001 Lời nói