TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4193:2001 SOÁT XÉT LẦN 3 Third revision CÀ PHÊ NHÂN – YÊU CẦU KĨ THUẬT GREEN COFFEE – SPECIFICATION Hà NộI – 2001 Lời nói đầu TCVN 4193 : 2001 thay thế cho TCVN 4193 – 1993. TCVN 4193 : 2001 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F16 “Cà phê
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6924:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – QUAI NẮM VÀ TAY NẮM CHO NGƯỜI CÙNG ĐI TRÊN MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH – YÊU CẦU TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds – Requirements in type approval Lời nói đầu TCVN 6924
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6921:2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC MÔTÔ, XE MÁY – YÊU CẦU TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Masses and dimensions of motorcycles, mopeds – Requirements in type approval Lời nói đầu TCVN 6921: 2001 được biên soạn trên cơ sở 93/93
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6890 : 2001 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – CHÂN CHỐNG MÔTÔ, XE MÁY HAI BÁNH – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Stands of two-wheel motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 6890 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6836 : 2001 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT LACTIC VÀ LACTAT – PHƯƠNG PHÁP ENZYM Dried milk – Determination of lactic acid and lactates content – Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 6836 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 8069 : 1986; TCVN 6836 : 2001
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6688-1:2001 ISO 8262 – 1 : 1987 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL – BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) PHẦN 1: THỰC PHẨM DÀNH CHO TRẺ NHỎ MILK PRODUCTS AND MILK – BASED FOODS – DETERMINATION OF
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6887:2001 GIẤY PHÔTÔCOPY 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại giấy phôtôcopy sử dụng để sao chép các bản tài liệu trên máy photocopy. 2. Tiêu chuẩn trích dẫn TCVN 1270:2000 Giấy và cáctông – Xác định định lượng; TCVN 1862:2000 Giấy và cáctông –
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6867-1:2001 AN TOÀN BỨC XẠ – VẬN CHUYỂN CHẤT PHÓNG XẠ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Radiation protection – Safe transport of radioactive material – Part 1: General provisions Lời nói đầu TCVN 6867-1 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 85 Năng lượng hạt nhân biên soạn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6837:2001 SỮA XỬ LÝ NHIỆT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTULOZA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Heat-treated milk – Determination of lactulose content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6837 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 11868 : 1997; TCVN 6837
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4328:2001 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Aniaml feeding stuffs – Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content – Kjeldahl method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác