TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7735 : 2007 CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ – TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT XI MĂNG Air quality – Emission standards for cement manufacturing Lời nói đầu TCVN 7735 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 146 “Chất lượng không khí” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 17025 : 2007 ISO/IEC 17025 : 2005 YÊU CẦU CHUNG VỀ NĂNG LỰC CỦA PHÒNG THỬ NGHIỆM VÀ HIỆU CHUẨN General requirements for the competence of testing and calibration laboratories Lời giới thiệu Phiên bản lần thứ nhất TCVN ISO/IEC 17025 : 2001 (ISO/IEC 17025 : 1999) của tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7723 : 2007 ISO 14403 : 2002 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CYANUA TỔNG SỐ VÀ CYANUA TỰ DO BẰNG PHÂN TÍCH DÒNG CHẢY LIÊN TỤC Water quality – Determination of total cyanide and free cyanide by continuous flow analysis Lời nói đầu TCVN 7723 : 2007 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7370-2 : 2007 ISO 14869-2 : 2002 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP HÒA TAN ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TỔNG SỐ CÁC NGUYÊN TỐ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP HÒA TAN BẰNG KIỀM NÓNG CHẢY Soil quality – Dissolution for the determination of total element content – Part 2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7648:2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN THỦY SẢN Water quality – Effluent discharge standards for aquatic products processing industry Lời nói đầu TCVN 7648:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3848-2 : 2007 ISO 5775-2 : 1996 WITH AMENDMENT 1: 2001 LỐP VÀ VÀNH XE ĐẠP HAI BÁNH – PHẦN 2: VÀNH Bicycle tyres and rims – Part 2: Rims Lời nói đầu TCVN 3848-2 : 2007 thay thế TCVN 3848 : 1993. TCVN 3848-2 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 5775-2
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2229 : 2007 ISO 188 : 1998 CAO SU, LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – PHÉP THỬ GIÀ HÓA NHANH VÀ ĐỘ CHỊU NHIỆT Rubber, vulcanized or thermoplastic – Accelerated ageing and heat resistance test Lời nói đầu TCVN 2229 : 2007 thay thế TCVN 2229 : 1977. TCVN 2229 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7614 – 2 : 2007 ISO 6993 – 2 : 2006 HỆ THỐNG ỐNG POLY(VINYL CLORUA) CHỊU VA ĐẬP CAO (PVC-HI) CHÔN DƯỚI ĐẤT DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ ĐỐT – PHẦN 2: PHỤ TÙNG ỐNG DÙNG CHO ÁP SUẤT LÀM VIỆC TỐI ĐA Ở 200 MBAR (20 KPA) Buried, high-impact
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7614-3 : 2007 ISO 6993-3 : 2006 HỆ THỐNG ỐNG POLY(VINYL CLORUA) CHỊU VA ĐẬP CAO (PVC-HI) CHÔN DƯỚI ĐẤT DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ ĐỐT – PHẦN 3: PHỤ TÙNG VÀ ĐAI KHỞI THỦY DÙNG CHO ÁP SUẤT LÀM VIỆC TỐI ĐA Ở 1 BAR (100 KPA) Buried, high-impact poly(vinyl
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4864 : 2007 ISO 1409 : 2006 CHẤT DẺO/CAO SU – POLIME PHÂN TÁN VÀ CÁC LOẠI LATEX CAO SU (THIÊN NHIÊN VÀ TỔNG HỢP) – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÒNG ĐO Plastics/rubber – Polymer dispersions and rubber latices(natural and synthetic) Determination of surface tension