TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7165 : 2002 ISO 10920 : 1997 CHAI CHỨA KHÍ – REN CÔN 25E ĐỂ NỐI VAN VÀO CHAI CHỨA KHÍ – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Gas cylinders – 25E taper thread for connection of valves to gas cylinders – Specification Lời nói đầu TCVN 7165 : 2002 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7166 : 2002 ISO 11191 : 1997 CHAI CHỨA KHÍ – REN CÔN 25E ĐỂ NỐI VAN VÀO CHAI CHỨA KHÍ – CALIP NGHIỆM THU Gas cylinders – 25E taper thread for connection of valves gas cylinders – Inspection gauges Lời nói đầu TCVN 7166 : 2002 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7176: 2002 ISO 7828: 1985 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU SINH HỌC – HƯỚNG DẪN LẤY MẪU ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG SỐNG ĐÁY CỠ LỚN DÙNG VỢT CẦM TAY Water quality – Methods of biological sampling – Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates Lời nói
TCVN 7153:2002 ISO 1042:1998 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH − BÌNH ĐỊNH MỨC Laboratory glassware − One- mark volumetric flasks Lời nói đầu TCVN 7153:2002 thay thế cho TCVN 1605−88. TCVN 7153:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 1042:1998. TCVN 7153:2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6151-2 : 2002 ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NỐI BẰNG POLYVINYL CLORUA KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT – PHẦN 2: ỐNG (CÓ HOẶC KHÔNG CÓ ĐẦU NONG) Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications – Part
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7217-1 : 2002 ISO 3166-1:1997 MÃ THỂ HIỆN TÊN NƯỚC VÀ VÙNG LÃNH THỔ CỦA CHÚNG – PHẦN 1: MÃ NƯỚC Codes for the representation of names of countries and their subdivisions – Part 1: Country codes Lời giới thiệu ISO 3166 qui định việc thể hiện tên các nước
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7202 : 2002 PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – MÃ VẠCH 3.9 – YÊU CẦU KỸ THUẬT Automatic identification and data capture – Bar code 3.9 – Specification 1 Phạm vi áp dụng 1.1 Tiêu chuẩn này qui định yêu cầu kỹ thuật, cấu trúc, phương thức
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7201 : 2002 PHÂN ĐỊNH VÀ THU THẬP DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – NHÃN PALLET EAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Automatic identification and data capture – EAN Pallet Label – Specification 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này quy định nội dung, quy cách và cách thể
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7200 : 2002 MÃ SỐ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ CÔNGTENNƠ VẬN CHUYỂN THEO XÊ-RI (SSCC) – YÊU CẦU KỸ THUẬT Article Number and Bar Code – Serial Shipping Container Code (SSCC) – Specification 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và cấu trúc đối
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7199: 2002 PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – MÃ SỐ ĐỊA ĐIỂM TOÀN CẦU EAN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Automatic identification and data capture – EAN Global Location Number – Specification 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu kỹ