TCVN 7009-2:2002 (ISO 9703-2:1994) TÍN HIỆU BÁO ĐỘNG TRONG CHĂM SÓC GÂY MÊ VÀ HÔ HẤP – PHẦN 2: TÍN HIỆU BÁO ĐỘNG BẰNG ÂM THANH Anaesthesia and respiratory care alarm signals – Part 2: Auditory alarm signals Lời nói đầu TCVN 7009-1:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 9703-1:1992. TCVN 7009-2:2002 hoàn toàn tương
TCVN 7009-1:2002 (ISO 9703-1:1992) TÍN HIỆU BÁO ĐỘNG TRONG CHĂM SÓC GÂY MÊ VÀ HÔ HẤP – PHẦN 1: TÍN HIỆU BÁO ĐỘNG BẰNG HÌNH ẢNH Anaesthesia and respiratory care alarm signals – Part 1: Visual alarm signals Lời nói đầu TCVN 7009-1:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 9703-1:1992. TCVN 7009-2:2002 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7184-2:2002 ISO 10079-2:1999 MÁY HÚT Y TẾ – PHẦN 2: MÁY HÚT THỦ CÔNG Medical suction equipment – Part 2: Manually powered suction equipment Lời nói đầu TCVN 7184-2:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 10079-2:1999 Medical suction equipment – Part 2: Manually powered suction equipment TCVN 7184-2:2002 do Tiểu ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7181 : 2002 BÀN TIỂU PHẪU Minor operating table Lời nói đầu TCVN 7181 : 2002 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC210/SC1 “Thiết bị y tế” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7128 : 2002 ISO 4047 : 1977 DA – XÁC ĐỊNH TRO SUNPHAT HÓA TỔNG VÀ TRO SUNPHAT HÓA KHÔNG HÒA TAN TRONG NƯỚC Leather – Determination of sulphated total ash and sulphated water – insoluble ash Lời nói đầu TCVN 7128 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7124: 2002 ISO 3379 : 1976 DA – XÁC ĐỊNH ĐỘ PHỒNG VÀ ĐỘ BỀN CỦA DA CẬT – THỬ NỔ BI Leather – Determination of distension and strength of grain – Ball burst test 1. Phạm vi và lĩnh vực áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7116: 2002 ISO 2588: 1985 DA – LẤY MẪU – SỐ CÁC MẪU ĐƠN CHO MỘT MẪU TỔNG Leather – Sampling – Number of items for a gross sample Lời nói đầu TCVN 7116 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 2588: 1985 TCVN 7116 : 2002 do Ban
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5232 : 2002 ISO 105-D01 : 1993 VẬT LIỆU DỆT PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN MÀU PHẦN D01: ĐỘ BỀN MÀU VỚI GIẶT KHÔ Textiles – Tests for colour fastness Part D01 : Colour fastness to dry cleaning Lời nói đầu TCVN 5232 : 2002 thay thế cho TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7113-2 : 2002 ISO 10075-2 : 1996 ECGÔNÔMI – NGUYÊN LÝ ECGÔNÔMI LIÊN QUAN TỚI GÁNH NẶNG TÂM THẦN – PHẦN 2: NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ Ergonomic principles related to mental workload – Part 2: Design principle Lời nói đầu TCVN 7113-2 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7077 : 2002 ISO 1757 : 1996 AN TOÀN BỨC XẠ – LIỀU KẾ PHIM DÙNG CHO CÁ NHÂN Radiation protection – Personal photographic dosemeter Lời nói đầu TCVN 7077 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 1757 : 1996. TCVN 7077 : 2002 do Ban Kỹ thuật Tiêu