TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7078- 1 : 2002 ISO 7503 – 1 : 1988 AN TOÀN BỨC XẠ – ĐÁNH GIÁ NHIỄM XẠ BỀ MẶT – PHẦN 1: NGUỒN PHÁT BÊTA (NĂNG LƯỢNG BÊTA CỰC ĐẠI LỚN HƠN 0,15 MEV) VÀ NGUỒN PHÁT ANPHA Radiation protection – Evaluation of surface contamination – Part 1: Beta-emitters (maximum
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7112 : 2002 ISO 7243 : 1989 ECGÔNÔMI − MÔI TRƯỜNG NÓNG − ĐÁNH GIÁ STRESS NHIỆT ĐỐI VỚI NGƯỜI LAO ĐỘNG BẰNG CHỈ SỐ WBGT (NHIỆT ĐỘ CẦU ƯỚT) Hot environments − Estimation of the heat stress on working man, based on theWBGT-index (wet bulb globe temperature) Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7131 : 2002 ĐẤT SÉT – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HOÁ HỌC Clays – Methods of chemical analysis Lời nói đầu TCVN 7131 : 2002 thay thế cho các tiêu chuẩn từ TCVN 4346 – 86 đến TCVN 4352 – 86. TCVN 7131 : 2002 do Ban kỹ thuật TCVN/TC189
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7035:2002 CÀ PHÊ BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỰ HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 1030C (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Roasted ground coffee – Determination of moisture content – Method by determination of loss in mass at 1030C (Routine method) Lời nói đầu TCVN 7035 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7034 : 2002 CÀ PHÊ HÒA TAN – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ KHỐI CHẢY TỰ DO VÀ MẬT ĐỘ KHỐI NÉN CHẶT Instant coffee – Determination of free-flow and compacted bulk densities Lời nói đầu TCVN 7034 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 8460 : 1987; TCVN 7034 :
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7033 : 2002 CÀ PHÊ HÒA TAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CACBONHYDRAT TỰ DO VÀ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ TRAO ĐỔI ANION HIỆU NĂNG CAO Instant coffee – Determination of free and total carbohydrate contents – Method using hight – performance anion – exchange chromatography Lời nói
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7032:2002 CÀ PHÊ NHÂN – BẢNG THAM CHIẾU ĐÁNH GIÁ KHUYẾT TẬT Green coffee – Defect reference chart Lời nói đầu TCVN 7032 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 10470 : 1993; TCVN 7032 : 2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7031 : 2002 CÀ PHÊ NHÂN VÀ CÀ PHÊ RANG – XÁC ĐỊNH MẬT ĐỘ KHỐI CHẢY TỰ DO CỦA HẠT NGUYÊN (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Green and roasted coffee – Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method) Lời nói đầu TCVN 7031 : 2002 hoàn toàn tương
TCVN 7156:2002 ISO 4798:1997 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PHỄU LỌC Laboratory glassware – Filter funnels Lời nói đầu TCVN 7156:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 4798:1997. TCVN 7156:2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TCVN 7155:2002 ISO 718:1990 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – SỐC NHIỆT VÀ ĐỘ BỀN SỐC NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ Laboratory glassware – Thermal shock and thermal shock endurance – Test methods Lời nói đầu TCVN 7155:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 718:1990. TCVN 7155:2002 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 48 Dụng cụ